- Đo pH
- Thang đo: -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Hiệu chuẩn: Tự động lên đến 5 điểm 1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45 và 5 đệm tùy chỉnh
- Bù nhiệt: Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C
- Đo ORP - Điện Thế Oxy Hóa Khử
- Thang đo: ±2000 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ chính xác: ±0.2 mV ±1 LSD
- Relative mV Offset: ±2000 mV
- Đo EC - Độ dẫn
- Thang đo:
- 0.000 to 9.999 μS/cm
- 10.00 to 99.99 μS/cm
- 100.0 to 999.9 μS/cm
- 1.000 to 9.999 mS/cm
- 10.00 to 99.99 mS/cm
- 100.0 to 1000.0 mS/cm EC thực tế*
- Độ phân giải: 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: ±1% giá trị đo được (±0.01 μS/cm)
- Hiệu chuẩn:
- Tại 1 hoặc nhiều điểm
- Nhận chuẩn tự động
- Chuẩn mặc định: 0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm
- Chuẩn người dùng.
- Thang đo:
- TDS - Tổng chất rắn hòa tan
- Thang đo:
- 0.000 to 9.999 ppm (mg/L)
- 10.00 to 99.99 ppm (mg/L)
- 100.0 to 999.9 ppm (mg/L)
- 1.000 to 9.999 ppt (g/L)
- 10.00 to 99.99 ppt (g/L)
- 100.0 to 400.0 ppt (g/L) TDS thực tế* (với hệ số 1.00)
- Độ phân giải: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
- Độ chính xác: ±1% giá trị (±0.01 ppm)
- Thang đo:
- Đo ISE
- Thang đo: 1 x 10⁻⁶ to 9.99 x 10¹⁰ nồng độ
- Độ phân giải: 1; 0.1; 0.01; 0.001 nồng độ
- Độ chính xác: ±0.5% giá trị (hóa trị I), ±1% giá trị (hóa trị II)
- Hiệu chuẩn: đến 5 điểm với 5 dung dịch chuẩn có sẵn (0.1, 1, 10, 100, 1000) và 5 đơn vị tùy chọn
- Trở kháng
- Thang đo: 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
- Độ phân giải: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
- Độ chính xác: ±2% giá trị (± 1 Ω•cm)
- Đo Độ mặn - NaCl
- Thang đo:
- Tỉ lệ thực hành: 0.00 to 42.00 psu;
- Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 to 80.00 ppt;
- Tỷ lệ %: 0.0 to 400.0%
- Độ phân giải:
- 0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên
- 0.1% cho tỷ lệ %
- Độ chính xác: ± 1% giá trị đo được
- Hiệu chuẩn: Tỷ lệ %: 1 điểm tại 100% (HI7037 mua riêng)
- Thang đo:
- Đo Nhiệt độ
- Thang đo: -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K**
- Độ phân giải: 0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K
- Độ chính xác: ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò)
- Bù nhiệt: Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên)
- Hệ số nhiệt độ: 0.00 đến 10.00 %/°C
- Nhiệt độ tham khảo: 5.0 đến 30.0°C
- Hằng số cell: 0.0500 to 200.00
- Loại cell: 4 cells
- Điện cực pH: HI1131B thân thủy tinh với đầu BNC cáp 1m
- Đầu dò EC/TDS HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m
- Đầu dò nhiệt độ: HI7662-W thép không gỉ với cáp 1m
- USP ⟨645⟩: có
- Cổng kết nối PC: USB
- Kênh đầu vào:
- pH/ORP/ISE
- EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng
- GLP: Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
- Nguồn điện: Adapter 12V (bao gồm)
- Môi trường: 0 đến 50°C, RHmax 95% không ngưng tụ
Bình luận