CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy Đo pH/ORP/ISE Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Để Bàn HANNA HI5522-020
Máy Đo pH/ORP/ISE Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Để Bàn HANNA HI5522-020

Máy Đo pH/ORP/ISE Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Để Bàn HANNA HI5522-02


Giá (chưa VAT):

29.191.105 đ
29.191.105 đ

Giá (đã VAT):

32.110.216 đ

Thương hiệu:

HANNA

Model:

HI5522-02

Xuất xứ:

Romania

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

160 x 231 x 94 mm

Khối lượng:

1.2 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng: (Còn 0 sản phẩm có sẵn)
catalogue HANNA HI5522-02
  • Đo pH
    • Thang đo: -2.000 to 20.000 pH
    • Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
    • Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
    • Hiệu chuẩn: Tự động lên đến 5 điểm 1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45 và 5 đệm tùy chỉnh
    • Bù nhiệt: Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C
  • Đo ORP - Điện Thế Oxy Hóa Khử
    • Thang đo: ±2000 mV
    • Độ phân giải: 0.1 mV
    • Độ chính xác: ±0.2 mV ±1 LSD
    • Relative mV Offset: ±2000 mV
  • Đo EC - Độ dẫn
    • Thang đo:
      • 0.000 to 9.999 μS/cm
      • 10.00 to 99.99 μS/cm
      • 100.0 to 999.9 μS/cm
      • 1.000 to 9.999 mS/cm
      • 10.00 to 99.99 mS/cm
      • 100.0 to 1000.0 mS/cm EC thực tế*
    • Độ phân giải: 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
    • Độ chính xác: ±1% giá trị đo được (±0.01 μS/cm)
    • Hiệu chuẩn:
      • Tại 1 hoặc nhiều điểm
      • Nhận chuẩn tự động
      • Chuẩn mặc định: 0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm
      • Chuẩn người dùng.
  • TDS - Tổng chất rắn hòa tan
    • Thang đo:
      • 0.000 to 9.999 ppm (mg/L)
      • 10.00 to 99.99 ppm (mg/L)
      • 100.0 to 999.9 ppm (mg/L)
      • 1.000 to 9.999 ppt (g/L)
      • 10.00 to 99.99 ppt (g/L)
      • 100.0 to 400.0 ppt (g/L) TDS thực tế*  (với hệ số 1.00)
    • Độ phân giải: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
    • Độ chính xác: ±1% giá trị (±0.01 ppm)
  • Đo ISE
    • Thang đo: 1 x 10⁻⁶ to 9.99 x 10¹⁰ nồng độ
    • Độ phân giải: 1; 0.1; 0.01; 0.001 nồng độ
    • Độ chính xác: ±0.5% giá trị (hóa trị I), ±1%  giá trị (hóa trị II)
    • Hiệu chuẩn: đến 5 điểm với 5 dung dịch chuẩn có sẵn (0.1, 1, 10, 100, 1000) và 5 đơn vị tùy chọn
  • Trở kháng
    • Thang đo: 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
    • Độ phân giải: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
    • Độ chính xác: ±2% giá trị (± 1 Ω•cm)
  • Đo Độ mặn - NaCl
    • Thang đo:
      • Tỉ lệ thực hành: 0.00 to 42.00 psu;
      • Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 to 80.00 ppt;
      • Tỷ lệ %: 0.0 to 400.0%
    • Độ phân giải:
      • 0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên
      • 0.1% cho tỷ lệ %
    • Độ chính xác: ± 1% giá trị đo được
    • Hiệu chuẩn: Tỷ lệ %: 1 điểm tại 100% (HI7037 mua riêng)
  • Đo Nhiệt độ
    • Thang đo: -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K**
    • Độ phân giải: 0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K
    • Độ chính xác: ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò)
    • Bù nhiệt: Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên)
  • Hệ số nhiệt độ: 0.00 đến 10.00 %/°C
  • Nhiệt độ tham khảo: 5.0 đến 30.0°C
  • Hằng số cell: 0.0500 to 200.00
  • Loại cell: 4 cells
  • Điện cực pH: HI1131B thân thủy tinh với đầu BNC cáp 1m
  • Đầu dò EC/TDS HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m
  • Đầu dò nhiệt độ: HI7662-W thép không gỉ với cáp 1m
  • USP ⟨645⟩: có
  • Cổng kết nối PC: USB
  • Kênh đầu vào:
    • pH/ORP/ISE
    • EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng
  • GLP: Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
  • Nguồn điện: Adapter 12V (bao gồm)
  • Môi trường: 0 đến 50°C, RHmax 95% không ngưng tụ
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy Đo pH/ORP/ISE Và EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Để Bàn HANNA HI5522-02
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top