- Thang đo pH:
- -2.0 đến 20.0 pH
- -2.00 đến 20.00 pH
- -2.000 đến 20.000 pH
- Độ phân giải pH: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác pH: ±0.1; ±0.01 pH; ±0.002 pH
- Hiệu chuẩn pH: đến 5 điểm với 7 dung dịch chuẩn có sẵn (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) và 5 đệm tùy chỉnh
- Điện cực pH: HI72911B thân titan có cảm biến nhiệt độ bên trong, cổng BNC, cáp 1m (đi kèm máy)
- Thang đo ORP: ±2000 mV
- Độ phân giải ORP: 0.1 mV
- Độ chính xác ORP: ±0.2 mV
- Điện cực ORP: Cổng BNC (mua riêng)
- Thang đo ISE: từ 1.00 E⁻⁷ đến 9.99 E¹⁰ nồng độ
- Độ phân giải ISE: 3 digits 0.01; 0.1; 1; 10 nồng độ
- Độ chính xác ISE: ±0.5% giá trị (hóa trị I), ±1% giá trị (hóa trị II)
- Hiệu chuẩn ISE: đến 5 điểm với 6 dung dịch chuẩn có sẵn (0.1, 1, 10, 100, 1000, 10000 ppm)
- Điện cực ISE: Cổng BNC (mua riêng)
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 đến 120.0°C (-4.0 đến 248.0°F)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.4°C (±0.8°F) ( không bao gồm lỗi đầu dò)
- Bù nhiệt độ: Bằng tay hoặc tự động từ -20.0 đến 120.0°C (-4.0 đến 248.0°F)
- Hiệu chuẩn Slope: Từ 80 đến 110%
- Ngõ vào: 10¹² Ohms
- Ghi theo yêu cầu: 300 mẫu (100 cho mỗi pH, mV và ISE)
- Kết nối PC: Cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp USB
- Pin: 4 pin 1.5V AA / khoảng 200 giờ sử dụng liên tục không đèn nền (50 giờ với đèn nền)
- Tự động tắt: Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Môi trường: 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH 100% (IP67)
Bình luận