- Đo pH:
- Dải đo: -2.000 ~ 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1 / 0.01 / 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.002 pH + 1 LSD
- Số điểm hiệu chuẩn: lên đến 6 cài đặt sẵn hoặc điều chỉnh 5
- Buffer Sets: USA, NIST, DIN, User 1, User 2, Custom
- Đo ORP
- Dải đo: ±2000.0 mV
- Dải đo Rel. mV: ±2000.0 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ chính xác: ±0.2 mV
- Đo ION
- Nồng độ: 0.001 ~ 19999 ppm (±2000 mV)
- Độ phân giải: 2 hoặc 3 digit
- Độ chính xác: 0.5 % toàn dải (hóa trị I) ; 1 % toàn dải (hóa trị II)
- Số điểm hiệu chuẩn: 2 ~ 8
- Đo độ dẫn điện
- Dải đo: 0.050 µS ~ 500.0 mS
- Độ phân giải: 0.01 / 0.1 μS ; 0.001 / 0.01 / 0.1 mS
- Độ chính xác: ±1 % toàn dải
- Số điểm hiệu chuẩn: lên đến 5
- Hằng số pin: 0.010 ~ 10.000
- Đo TDS
- Dải đo: (phụ thuộc hệ số TDS): 0.050 ppm ~ 500 ppt (@ hệ số TDS 1.00)
- Độ phân giải: 0.01 / 0.1 ppm ; 0.001 / 0.01 / 0.1 ppt
- Độ chính xác: ±1 % toàn dải
- Số điểm hiệu chuẩn: Lên đến 5
- Đo độ mặn
- Dải đo: 0.0 ~ 80.0 ppt
- Độ phân giải: 0.01 / 0.1 ppm ; 0.001 / 0.01 / 0.1 ppt
- Độ chính xác: ±1 % toàn dải
- Đo điện trở suất
- Dải đo: 2.000 Ω ~ 20.0 MΩ
- Độ phân giải: 0.01 / 0.1 Ω ; 0.001 / 0.1 kΩ ; 0.01 MΩ
- Độ chính xác: ±1 % toàn dải
- Đo nhiệt độ:
- Dải đo: 0.0 ~ 100.0 ºC / 32.0 ~ 212.0 ºF
- Độ phân giải: 0.1 ºC / 0.1 ºF
- Độ chính xác: ±0.3 ºC / ±0.5 ºF
- Hệ số (/ºC): tuyến tính & tinh khiết ; 0.000 ~ 10.000 %
- Chuẩn hóa: 15.0 ~ 30.0 ºC / 59.0 ~ 86.0 ºF
- Bù nhiệt: ATC / MTC
Bình luận