- Dải đo:
- pH: -2.00 to 16.00 pH /-2.000 to 16.000 pH
- ORP: ±699.9 mV / ±2000 mV
- EC: 0.00 to 19.99 µS/cm | 20.0 to 199.9 µS/ cm | 200 to 1999 µS/cm | 2.00 to 19.99 mS/cm | 20.0 to 199.9 mS/cm
- TDS: 0.00 to 9.99 ppm | 10.0 to 99.9 ppm | 100 to 999 ppm | 1.00 to 9.99 ppt | 10.0 to 99.9 ppt
- Nhiệt độ: -9.9 to 120 °C (pH range) | 0.0 to 100.0°C (EC range)
- Độ phân giải:
- pH: 0.01 pH / 0.001 pH
- ORP: 0.1 mV (±699.9 mV) / 1 mV (±2000 mV)
- EC: 0.01 µS/cm | 0.1 µS/cm | 1 µS/cm | 0.01 mS/cm | 0.1 mS/cm
- TDS 0.01 ppm | 0.1 ppm | 1 ppm | 0.01 ppt | 0.1 ppt
- Nhiệt độ 0.1°C
- Độ chính xác (tại 25°C/77°F):
- pH: ± 0.01 pH / ± 0.002 pH
- ORP: ± 0.2 mV up to ± 699.9 mV | ± 1 mV up to ± 2000 mV
- EC: ±1% f.s.
- TDS: ±1% f.s.
- Nhiệt độ: ±0.5 °C
Bình luận