- Dải đo
- pH Range: -2.00 to 16.00 pH / -2.000 to 16.000 pH
- mV Range: ±699.9 mV / ±2000 mV
- EC Range: 0.00 to 29.99 uS/cm / 30.0 to 299.9 uS/cm
- EC Range: 300 to 2999 uS/cm
- EC Range: 3.00 to 29.99 mS/cm / 30.0 to 200.0 mS/cm
- EC Range: up to 500.0 mS/cm (uncompensated EC)*
- TDS Range: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L)
- TDS Range: 15.0 to 149.9 ppm (mg/L) / 150 to 1499 ppm (mg/L)
- TDS Range: 1.50 to 14.99 ppt (g/L) / 15.0 to 100.0 ppt (g/L)
- TDS Range: up to 400 g/L (uncompensated TDS)* (with 0.80 factor)
- NaCl Range: 0.0 to 400.0%
- Temp. Range: -20.0 to 120.00°C (-4.0 to 248.0°F)
- Độ phân giải:
- pH Resolution: 0.01 pH / 0.001 pH
- mV Resolution: 0.1 mV / 1 mV
- EC Resolution: 0.01 uS/cm / 0.1 uS/cm / 1 uS/cm
- EC Resolution: 0.01 mS/cm / 0.1 mS/cm
- TDS Resolution: 0.01 ppm (mg/L) / 0.1 ppm (mg/L) / 1 ppm (mg/L)
- TDS Resolution: 0.01 ppt (g/L) / 0.1 ppt ( g/L)
- NaCl Resolution: 0.1%
- Temperature Resolution: 0.1°C / (0.1°F)
- Độ chính xác (@ 20°C / 68°F)
- pH: ±0.01 / ±0.002 pH
- mV: ±0.2 mV / ±1 mV
- EC: ±1% of reading / ±0.05 uS/cm or 1 digit, whichever is greater
- TDS: ±1% of reading / ±0.03 ppm or 1 digit, whichever is greater
- NaCl: ±1% of reading
- Temperature: ±0.4°C (±0.8°F)
- Rel mV offset: ±2000 mV
- Hiệu chuẩn pH tự động 1, 2 hoặc 3 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5
- Hiệu chuẩn EC tự động 1 điểm với bộ nhớ 6 giá trị dung dịch 84mS/cm, 1413mS/cm, 5.00mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0mS/cm, 111.8mS/cm
- Hiệu chuẩn độ mặn 1 điểm với dung dịch MA9066 (Option)
- Hiệu chuẩn nhiệt độ 2 điểm 0 và 500C
- Lựa chọn khoảng đo tự động cho EC và TDS
- Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng LCD lớn
- Bù trừ nhiệt độ: tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 1200C.
- Hệ số nhiệt độ: lựa chọn từ 0.00 đến 6.00%/0C (chỉ dành cho EC và TDS). Hệ số TDS: 0.40 đến 0.80
- Bộ nhớ 50 kết quả đo (pH, mV, EC, TDS, NaCl)
- Giao diện RS 232 và USB nối máy vi tính
- Môi trường hoạt động: 0 đến 500C, độ ẩm max. 95% RH
- Điện: 12 VDC Adapter 230V, 50/60Hz
Bình luận