- Các tính năng:
- Kết nối với PC
- Kết nối với máy in (GLP/GMP)
- Bù trừ nhiệt độ (tự động / thủ công)
- Tính năng tự động ổn định giá trị đo
- Số điểm ghi nhớ dữ liệu: 1000
- Ghi nhớ khoảng
- ID input
- Đồng hồ
- Tự động tắt / hiển thị vạch pin
- Tiêu chuẩn chống nước và chống bụi: IP67
- pH:
- Nguyên lý đo: Điện cực thủy tinh
- Dải đo: pH 0.00~14.00 * hiển thị nhấp nháy khi nằm ngoài dải đo
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ lặp lại: ±0.01 pH±1digit
- Hiệu chuẩn tự động (5 điểm) / Ghi lại dữ liệu hiệu chuẩn
- Tính năng tự nhận biết dung dịch chuẩn
- Lựa chọn tiêu chuẩn USA / NIST
- Cảnh báo khoảng hiệu chuẩn
- mV (ORP):
- Dải đo:-2000~2000 mV * hiển thị nhấp nháy khi nằm ngoài dải đo
- Độ phân giải: 1 mV
- Độ lặp lại: ±1 mV±1 digit
- Lựa chọn phép đo tuyệt đối / tương đối
- Nhiệt độ:
- Dải đo: 0.0oC~100.0oC * hiển thị nhấp nháy khi nằm ngoài dải đo
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ±0.1°C±1digit
- Tính năng hiệu chuẩn
- Độ dẫn:
- Nguyên lý đo: 2 điện cực lưỡng cực AC
- Dải đo: 0.0 µS/m~200.0 S/m*1
- Độ phân giải: 0.05%F.S.
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S.±1 digit
- Lựa chọn đơn vị đo (S/m, S/cm)
- Tự động chuyển đổi nhiệt độ (25oC)
- Độ mặn:
- Nguyên lý đo: Chuyển đổi từ độ dẫn
- Dải đo: 0.00%~4.00% (0.0ppt~40.0ppt)
- Độ phân giải: 0.01%/0.1ppt
- Tính năng hiệu chuẩn
- Điện trở:
- Nguyên lý đo: Chuyển đổi từ độ dẫn
- Dải đo: 0.000 Ω*m~2.000MΩ*m*2
- Độ phân giải: 0.05%F.S.
- Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit
- Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):
- Nguyên lý đo: Chuyển đổi từ độ dẫn
- Dải đo: 0.01 mg/L~100 g/L
- Độ phân giải: 0.01 mg/L
- Hiển thị: LCD có đèn nền
- Nhiệt độ / độ ẩm vận hành: 0°C~45°C / ≤ 80% (không ngưng tụ)
- Nguồn điện: Pin LR03/AAA hoặc pin sạc AAA Ni-H x 2, Adapter 100 – 240V 50/60 Hz (tùy chọn)
- Dòng tiêu thụ: ≤ 5 mA
- Tuổi thọ pin: Khoảng 200 giờ
Bình luận