- Đo pH:
- Dải đo: 0 ... 14,0 pH
- Độ phân giải: 0,01 pH
- Độ chính xác: ± 0,02 pH + 2 chữ số
- Hiệu chuẩn: 3 điểm (pH 4, pH 7 và pH 10)
- Bù nhiệt độ: Tự động với cảm biến nhiệt độ bổ sung (0 ... 60 ºC / 32 ºF ... 140 ºF) hoặc thủ công (0 ... 100 ºC / 32 ºF ... 212 ºF)
- Đo oxy hóa khử (optional):
- Dải đo: 1999 ... 0 ... 1999 mV
- Độ phân giải: 1 mV
- Độ chính xác: ± 0,5% + 2 chữ số
- Đo độ dẫn điện:
- Dải đo: 0 ... 200 µS / cm, 0,2 ... 2,0 mS / cm, 2 ... 20,0 mS / cm, 20 ... 200 mS / cm
- Độ phân giải: 0,01 µS / cm, 0,001 mS / cm, 0,01 mS / cm, 0,1 mS / cm
- Độ chính xác: ± 2% Dải đo + 1 chữ số
- Hiệu chuẩn: 1413 mS / cm
- Bù nhiệt độ: Tự động (0 ... 60 ºC / 32 ºF ... 140 ºF)
- Đo tổng chất rắn hòa tan (TDS):
- Dải đo: 0 ... 132 ppm, 132 ... 1320 ppm, 1320 ... 13200 ppm, 13200 ... 132000 ppm
- Độ phân giải: 0,1 ppm, 1 ppm, 10 ppm, 100 ppm
- Độ chính xác: ± 2% Dải đo + 1 chữ số
- Bù nhiệt độ: Tự động (0 ... 60 ºC / 32 ºF ... 140 ºF)
- Đo hàm lượng muối:
- Dải đo lường: 0 ... 12% (trọng lượng)
- Độ phân giải: 0,1%
- Độ chính xác: ± 0,5% Dải đo
- Bù nhiệt độ: Tự động (0 ... 60 ºC / 32 ºF ... 140 ºF)
- Đo oxy (optional):
- Dải đo: 0 ... 20 mg / l (trong nước), 0 ... 100% (trong không khí), 0 ... 50 ºC / 32 ºF ... 122 ºF
- Độ phân giải: 0,1 mg / l, 0,1%, 0,1 ºC
- Độ chính xác: ± 0,4 mg / l, ± 0,7%, ± 0,8 ºC
- Hiệu chuẩn: Trong không khí
- Bù nhiệt độ: Tự động (0 ... 50 ºC / 32 ºF ... 122 ºF)
- Đo nhiệt độ:
- Dải đo: 0 ... 60 ºC / 32 ºF ... 140 ºF
- Độ phân giải: 0,1 ºC
- Độ chính xác: ± 0,8 ºC
- Bù nhiệt độ: Tự động (0 ... 60 ºC / 32 ºF ... 140 ºF)
- Thông số kỹ thuật chung:
- Tốc độ đo: 1 giây đến 8 giờ 59 phút 59 giây
- Màn hình: LCD 52 x 38 mm / 2 x 1,5 "
- Bộ nhớ: Thẻ SD lên đến 16 GB (bao gồm thẻ 2 GB)
- Truyền dữ liệu: RS-232
- Phần mềm: Optional
- Nguồn cấp: 6 x Pin AA 1,5 V (bộ đổi nguồn optional)
- Điều kiện hoạt động: 0 ... +50 ºC / <85% RH
- Kích thước: 177 x 68 x 45 mm / 7,0 x 2,7 x 1,8 "
- Trọng lượng: 490 g / 1,1 lbs
Bình luận