Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy đo pH (6.50~ 8.40 pH) PCE CP 110
Máy đo pH (6.50~ 8.40 pH) PCE CP 110

Máy đo pH (6.50~ 8.40 pH) PCE CP 11


Thương hiệu:

PCE

Model:

CP 11

Xuất xứ:

Đài Loan

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

165 x 95 x 50 mm

Khối lượng:

230 g

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • CLo
  • Dải đo: 0.00 … 2.00 mg/l
  •     2.00 … 3.00 mg/l
  •     3.00 … 4.00 mg/l
  •     4.00 … 8.00 mg/l
  • Độ chính xác:
  •                 0.10 mg/l
  •           0.23 mg/l
  •           0.75 mg/l
  •           1.00 mg/l
  • Độ phân giải: 0.01 mg/l
  • pH
  • Dải đo: 6.50 ... 8.40 pH
  • Độ chính xác: 0.11 pH
  • Độ phân giải: 0.01 pH
  • Sắt
  • Dải đo:     0.00 … 0.20 mg/l
  •       0.20 … 0.60 mg/l
  •       0.60 … 1.00 mg/l
  • Độ chính xác:  0.02 mg/l
  •          0.04 mg/l
  •          0.08 mg/l
  • Độ phân giải:   0.01 mg/l
  • Độ cứng tổng
  • Dải đo: 0… 30 mg/l
  •     30… 60 mg/l
  •     60… 100 mg/l
  •   100… 200 mg/l
  •   200 ... 300 mg/l
  •   300 ... 500 mg/l
  • Độ chính xác: 3 mg/l
  •     5 mg/l
  •   10 mg/l
  •   17 mg/l
  •   22 mg/l
  •   58 mg/l
  • Đơn vị đo độ cứng
  • mg/l CaCO3, ppm, mmol/l KS 4.3,
  • °dH (degree of German hardness),
  • °e (degree English hardness / Degree Clark),
  • °f (degree of French hardness)
  • Hiệu chuẩn: hiệu chuẩn điểm không
  • Nguồn sáng: 503 nm / 570 nm / 620 nm LED
  • Dò sáng: Photodiode
  • Nguồn điện 4pin AAA
  • Kích thước cuvet : 36 x ø 21 mm / 3.6 x ø 2.1 cm (10 ml)
  • Ngôn ngữ: English, German, French, Spanish and Italian
  • Lưu trữ: lưu trữ tự động giá trị đo
  • Khoảng lưu: 256 giá trị
  • Giao diện: kết nối Bluetooth với ứng dụng và phần mềm PC
  • Tự động tắt nguồn: sau 30 phút không hoạt động
  • Điều kiền hoạt động: 5… 45 °C, 20 ... 90% RH non-condensing
  • Điều kiện lưu trữ: 5… 45 °C, 20 ... 90% RH non-condensing
  • Kích thước: 6.5 x 3.7 x 2 in
  • Khối lượng:  8.1 oz

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy đo pH PCE CP 11 (6.50~ 8.40 pH, 0.11 pH) PCE CP 11
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • CLo
  • Dải đo: 0.00 … 2.00 mg/l
  •     2.00 … 3.00 mg/l
  •     3.00 … 4.00 mg/l
  •     4.00 … 8.00 mg/l
  • Độ chính xác:
  •                 0.10 mg/l
  •           0.23 mg/l
  •           0.75 mg/l
  •           1.00 mg/l
  • Độ phân giải: 0.01 mg/l
  • pH
  • Dải đo: 6.50 ... 8.40 pH
  • Độ chính xác: 0.11 pH
  • Độ phân giải: 0.01 pH
  • Sắt
  • Dải đo:     0.00 … 0.20 mg/l
  •       0.20 … 0.60 mg/l
  •       0.60 … 1.00 mg/l
  • Độ chính xác:  0.02 mg/l
  •          0.04 mg/l
  •          0.08 mg/l
  • Độ phân giải:   0.01 mg/l
  • Độ cứng tổng
  • Dải đo: 0… 30 mg/l
  •     30… 60 mg/l
  •     60… 100 mg/l
  •   100… 200 mg/l
  •   200 ... 300 mg/l
  •   300 ... 500 mg/l
  • Độ chính xác: 3 mg/l
  •     5 mg/l
  •   10 mg/l
  •   17 mg/l
  •   22 mg/l
  •   58 mg/l
  • Đơn vị đo độ cứng
  • mg/l CaCO3, ppm, mmol/l KS 4.3,
  • °dH (degree of German hardness),
  • °e (degree English hardness / Degree Clark),
  • °f (degree of French hardness)
  • Hiệu chuẩn: hiệu chuẩn điểm không
  • Nguồn sáng: 503 nm / 570 nm / 620 nm LED
  • Dò sáng: Photodiode
  • Nguồn điện 4pin AAA
  • Kích thước cuvet : 36 x ø 21 mm / 3.6 x ø 2.1 cm (10 ml)
  • Ngôn ngữ: English, German, French, Spanish and Italian
  • Lưu trữ: lưu trữ tự động giá trị đo
  • Khoảng lưu: 256 giá trị
  • Giao diện: kết nối Bluetooth với ứng dụng và phần mềm PC
  • Tự động tắt nguồn: sau 30 phút không hoạt động
  • Điều kiền hoạt động: 5… 45 °C, 20 ... 90% RH non-condensing
  • Điều kiện lưu trữ: 5… 45 °C, 20 ... 90% RH non-condensing
  • Kích thước: 6.5 x 3.7 x 2 in
  • Khối lượng:  8.1 oz

Máy đo pH PCE CP 11 (6.50~ 8.40 pH, 0.11 pH) PCE CP 11


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top