- CLo
- Dải đo: 0.00 … 2.00 mg/l
- 2.00 … 3.00 mg/l
- 3.00 … 4.00 mg/l
- 4.00 … 8.00 mg/l
- Độ chính xác:
- 0.10 mg/l
- 0.23 mg/l
- 0.75 mg/l
- 1.00 mg/l
- Độ phân giải: 0.01 mg/l
- pH
- Dải đo: 6.50 ... 8.40 pH
- Độ chính xác: 0.11 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Sắt
- Dải đo: 0.00 … 0.20 mg/l
- 0.20 … 0.60 mg/l
- 0.60 … 1.00 mg/l
- Độ chính xác: 0.02 mg/l
- 0.04 mg/l
- 0.08 mg/l
- Độ phân giải: 0.01 mg/l
- Độ cứng tổng
- Dải đo: 0… 30 mg/l
- 30… 60 mg/l
- 60… 100 mg/l
- 100… 200 mg/l
- 200 ... 300 mg/l
- 300 ... 500 mg/l
- Độ chính xác: 3 mg/l
- 5 mg/l
- 10 mg/l
- 17 mg/l
- 22 mg/l
- 58 mg/l
- Đơn vị đo độ cứng
- mg/l CaCO3, ppm, mmol/l KS 4.3,
- °dH (degree of German hardness),
- °e (degree English hardness / Degree Clark),
- °f (degree of French hardness)
- Hiệu chuẩn: hiệu chuẩn điểm không
- Nguồn sáng: 503 nm / 570 nm / 620 nm LED
- Dò sáng: Photodiode
- Nguồn điện 4pin AAA
- Kích thước cuvet : 36 x ø 21 mm / 3.6 x ø 2.1 cm (10 ml)
- Ngôn ngữ: English, German, French, Spanish and Italian
- Lưu trữ: lưu trữ tự động giá trị đo
- Khoảng lưu: 256 giá trị
- Giao diện: kết nối Bluetooth với ứng dụng và phần mềm PC
- Tự động tắt nguồn: sau 30 phút không hoạt động
- Điều kiền hoạt động: 5… 45 °C, 20 ... 90% RH non-condensing
- Điều kiện lưu trữ: 5… 45 °C, 20 ... 90% RH non-condensing
- Kích thước: 6.5 x 3.7 x 2 in
- Khối lượng: 8.1 oz
Bình luận