- Thang đo oxy hòa tan:
- 0.00 đến 90.00 ppm (mg/L)
- 0.0 đến 600.0% độ bão hòa
- 20.0 đến 120.0ºC
- Độ phân giải oxy hòa tan:
- 0.01 ppm (mg/L)
- 0.1% độ bão hòa
- 0.1ºC
- Độ chính xác oxy hòa tan:
- ±1.5% kết quả đo và ±1 chữ số
- 0.2°C
- Hiệu chuẩn oxy hòa tan:
- Tự động tại 1 hoặc 2 điểm 0% và 100% độ bão hòa hoặc 0 mg/L và 8,26 mg/L
- Tự động tại 1 điểm người dùng
- Điện cực oxy hòa tan: HI76483 thân mỏng, dạng polarographic, tích hợp cảm biến nhiệt độ, dây cáp dài 1m
- Bù nhiệt độ: Tự động hoặc bằng tay từ 0 đến 50 độ C
- Bù độ mặn: 0 đến 45ppt
- Thang đo áp suất khí quyển:
- 450 đến 850 mmHg
- 600 đến 1133 mBar
- 60 đến 133 KPa
- 17 đến 33 inHg
- 8.7 đến 16.4 psi
- 0.592 đến 1.118 atm
- Độ phân giải áp suất khí quyển: 1 mmHg; 1 mBar; 1 kPa; 1 inHg; 0.1 psi; 0.001 atm
- Độ chính xác áp suất khí quyển: ±3 mm Hg + ít nhất 1 chữ số
- Hiệu chuẩn áp suất khí quyển: 1 điểm
- Ghi dữ liệu: Đến 100 lô với tối đa 50.000 bản/lô; tối đa 100,000 điểm dữ liệu
- 5000 mẫu/block khi Ghi Bằng tay
- Ghi theo khoảng thời gian: 14 lựa chọn từ 1 giây đến 180 phút.
- Kiểu ghi: Ghi bằng tay, AutoHOLD, Tự động.
- Cổng kết nối PC: USB
- Báo động (DO, BOD, SOUR, OUR): giới hạn trong và ngoài
- Nguồn điện: Adapter 12V
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận