- pH:
- Dải đo: -2.00 – 16.00
- Độ phân giải: 0.01
- Độ chính xác: ±0.01
- ORP:
- Dải đo: -2000 đến +2000 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV (đến ±999.9), 1 mV trở lên
- Độ chính xác: ±0.2 mV hoặc ± 0.5%, khi lớn hơn
- Độ dẫn (EC):
- Dải đo: 0 - 200,000 µS/cm, 0 – 200 mS/cm
- Độ phân giải: 0.01 (0 - 99.99 µS/cm), 0.01 (1.00 – 99.99 mS/cm), 0.1 (100.0 – 200.0 mS/cm)
- Độ chính xác: ±1% đo khoảng rộng hoặc ±1µS/cm, khi lớn hơn
- Tổng tổng rắn hòa tan:
- Dải đo: 0 - 200,000 mg/L, 0 – 200 ppt
- Độ phân giải: 1 (0 – 9,999 mg/L), 0.01 (10.00 – 100.00 g/L)
- Độ chính xác: ±1% đo khoảng rộng hoặc ±1 mg/L, khi lớn hơn
- Độ mặn
- Dải đo: 0 – 50.00 ppt
- Độ phân giải: 0.01 ppt
- Độ chính xác: ±1% đo khoảng rộng
- Nhiệt độ:
- Dải đo: -10 đến +110°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±0.5°C
Bình luận