- Dải đo: -18 ~275°C (0 ~525°F)
- Độ chính xác -1 to 275°C (30 to 525°F) ±2% or ±2°C (±3.5°F), whichever is greater, -18 to -1°C (0 to 30°F) ±3°C (±5°F)
- Thời gian đáp ứng: 500mSec, 95% response
- Bước sóng: 7-18 µm
- Emissivity* Pre-set 0.95
- Môi trường hoạt động: 0 ~ 50°C (32 to 120°F), 10-95% RH non-condensing, @ up to 30°C (86°F)
- Nhiệt độ bảo quản -20 to 65°C (-4° to 150°F)
- Nguồn: 9V Alkaline or NiCd battery (included)
- Tuổi thị pin (Alkaline) 22 hours 12 hours
- Laser Class II: có
- Độ phân giải quang học: 8 :1
- Khoảng cách đo (spot): 1.5 m
- Display hold (7 seconds) ; có
- LCD backlit : có
- Hiển thị nhiệt độ °C hoăc °F (Có thể điều chỉnh)
- Độ phân giải màn hình: 0.2°C (0.5°F)
Bình luận