- Dải đo:
- Đo nhiệt độ (CTN): -20.00 °C ... 70.00 °C
- Đo độ ẩm: 0.00 % RH ... 100.00 % RH
- Đo áp suất khí Quyển: 700.00 hPa ... 1100.00 hPa
- Đo áp suất chêch lệch: -2500.00 Pa ... 2500.00 Pa
- ĐỘ CHÍNH XÁC:
- Đo lưu lượng khí: ±3% of the measurement ±10 m3/h
- Đo tốc độ dòng khí (đo tốc độ gió): ±3% giá trị đo ±0.04 m/s
- Đo nhiệt độ (CTN): ±0.2°C
- Đo độ ẩm: ±1.5% RH
- Đo áp suất khí Quyển: ±3 hPa
- Đo áp suất chêch lệch: ±0.2% of reading ±2 Pa
- Khoảng quá áp cho phép đến: 500 mbar
- Cấp độ bảo vệ: IP40
- Nguồn: 4 pin LR6 AA 1.5V (dùng được đến 30 giờ)
- Tiêu chuẩn: 2011/65/EU RoHS II; 2012/19/EU WEEE; 2014/53/EU RED
Bình luận