- Dải đo: 0 ... 500 N
- Độ phân giải: 0,05 N
- Độ chính xác: ±0,1 % F.S. (dải đo)
- Đơn vị đo: N, gf, kgf, ozf, kg, lbf, mN
- Quá tải tối đa: ±150 % F.S. (đèn LCD bật khi đạt 110% F.S.)
- Màn hình: 160 x 128 LCD ma trận điểm với ánh sáng nền LED
- Hiệu ứng nhiệt độ: <0.03 % F.S./K
- Chế độ đo: Peak, Auto Peak, Track
- Tốc độ lấy mẫu: 2000 Hz
- Tốc độ lưu trữ: Tối đa thiết bị 1Hz/ phần mềm PC xấp xỉ 60 Hz
- Phần mềm và cáp dữ liệu: bao gồm Phần mềm đánh giá và điều khiển vòng hở
- Cập nhật màn hình: 10 lần 1 giây
- Bộ nhớ trong: 1000 giá trị
- Giao diện: USB, RS-232
- Điều kiện môi trường:
- Vận hành: -10°C ... 40°C / 20% ... 80% r.h.
- Lưu trữ: -20°C ... 50°C / 5% ... 90% r.h.
- Nguồn điện: pin Ni-MH có thể sạc
- Tuổi thọ pin: khoảng 16 h
Bình luận