- Phạm vi đo
- ± 500 kgf
- ± 4900 N
- ± 1100 Lbf
- Độ phân giải
- 0.01 kgf ( <100 kgf )
- 0.1 kgf ( ≥100 kgf )
- 0.01 N ( <1000N )
- 1 N ( ≥1000 N )
- 0.1 Lbf ( < 1000 Lbf )
- 1Lbf ( ≥ 1000 Lbf )
- Sự chính xác: ± 0,5% FS ± 1 chữ số
- Đơn vị đo: kgf, N, Lbf
- Trạng thái đo lường: Giá trị đỉnh, đo thời gian thực
- Nguồn cấp: 2 x 1.5 AA (UM-3) Pin hoặc Nguồn 6VDC
- Nhiệt độ: 0 ~ 40 ° C
- Điều kiện: Độ ẩm: <80%
- Bao quanh: Không có nguồn rung động hoặc Medium ăn mòn xung quanh
- Phạm vi đo
- ± 500 kgf
- ± 4900 N
- ± 1100 Lbf
- Độ phân giải
- 0.01 kgf ( <100 kgf )
- 0.1 kgf ( ≥100 kgf )
- 0.01 N ( <1000N )
- 1 N ( ≥1000 N )
- 0.1 Lbf ( < 1000 Lbf )
- 1Lbf ( ≥ 1000 Lbf )
- Sự chính xác: ± 0,5% FS ± 1 chữ số
- Đơn vị đo: kgf, N, Lbf
- Trạng thái đo lường: Giá trị đỉnh, đo thời gian thực
- Nguồn cấp: 2 x 1.5 AA (UM-3) Pin hoặc Nguồn 6VDC
- Nhiệt độ: 0 ~ 40 ° C
- Điều kiện: Độ ẩm: <80%
- Bao quanh: Không có nguồn rung động hoặc Medium ăn mòn xung quanh
Bình luận