- Thông số đo: LCR |Z|, R,X,G,B,C, L, Q,D, θ(deg),θ(red)
- Độ chính xác cơ bản: 0.1%
- Tốc độ đo: Nhanh: 20, trung bình: 8, chậm: 2 (lần/s)
- Chức năng hiệu chuẩn: Điểm tần số hở/ngắn, hiệu chuẩn đủ tần
- Cổng đo: 5 cổng
- Chế độ hiển thị: Trực tiếp, Δ, Δ%
- Màn hình: độ phân giải 5 chữ số
- Tần số tín hiệu: 10 điểm: 50Hz, 60Hz, 100Hz, 120Hz, 1kHz, 10kHz, 20kHz, 40kHz, 50kHz, 100kHz
- Trở kháng đầu ra: 30Ω, 100Ω
- Cấp kiểm tra: 0.1Vrms, 0.3Vrms, 1Vrms
- Dải đo hiển thị:
- |Z|, R, X: 0.0001Ω - 99.999MΩ
- C: 0.001pF - 9999.9µ F
- L: 0.001µH - 99.999kH
- D: 0.0001 - 9.9999
- Q: 0.0001 - 9999.9
- θ: (DEG) -179.99º - 179.99 º
- θ: (RAD) -3.1415 - 3.1415
- Δ%: -99.999% - 999.99%
- Nhiệt độ và độ ẩm: 0°C - 40°C, ≤90%RH
- Nguồn: 198V - 242V, 47.5Hz - 52.5Hz
- Công suất tiêu thụ: ≤ 30VA
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận