- Thông số kiểm tra: L-Q, C-D, R-Q, Z|-Q
- Độ chính xác cơ bản: 0.1%
- Mạch tương đương: Nối tiếp, song song
- Các hàm toán học: Độ lệch và phần trăm độ lệch
- Chế độ kích hoạt: trong, Thủ công và ngoài
- Tốc độ đo: Nhanh: 12, Trung bình: 5.1, Chậm: 2.5 (phép đo/giây)
- Cổng đo: Năm cổng
- Tần số kiểm tra: 100Hz, 120Hz, 1kHz, 10kHz, Độ chính xác 0.01%
- Dải hiển thị:
- |Z|, R: 0.1mΩ - 99.99MΩ
- C:
- 100Hz/120Hz 1pF - 99999μ F
- 1kHz 0.1pF - 9999.9μ F
- 10kHz 0.01pF - 999.99μ F
- L:
- 100Hz/120Hz 1µH - 99999H
- 1kHz 0.1µH - 9999.9H
- 10kHz 0.01µH - 999.99H
- D: 0.0001 - 9.999
- Q: 0.0001 - 9999
- Δ%: -999.99% - 999.99%
- Nhiệt độ & Độ ẩm: 0°C - 40°C, ≤90% RH
- Yêu cầu về nguồn điện:
- Điện áp: 99V - 121V, 198V - 242V
- Tần số: 47.5Hz - 63Hz
- Công suất tiêu thụ: ≤20 VA
Bình luận