- Thông số: |Z|, |Y|, C, L, X, B, R, G, D, Q, θ, ESR , Rp ; 22 parameter combinations available
- Dải đo:
- Chế độ: Tự động, Giữ, Thủ công
- 9 sects: 10Ω, 30Ω, 100Ω, 300Ω, 1kΩ, 3kΩ, 10kΩ, 30kΩ, 100kΩ
- Màn hình: Màn hình đồ họa LCD dot-matrix 320×240
- Tần số tín hiệu: 20Hz─1MHz,Độ phân giải:1mHz
- Độ chính xác: 0.01%
- Trở kháng đầu ra: có thể chọn 30 Ω và 100 Ω
- Dải hiển thị:
- |Z|, R, X: 0. 01mΩ — 99.9999MΩ
- |Y|, G, B: 0. 01nS — 99.9999S
- C: 0. 00001pF — 9.99999F
- L: 0.01nH — 99.9999kH
- D: 0.00001 — 9.99999
- Q: 0.01 — 99999.9
- θ: ( DEG) -179.999º — 179.999 º
- θ: ( RAD) -3.14159 — 3.14159
- Δ%: -999.999% — 999.999%
- Nhiệt độ và độ ẩm: 0°C − 40°C, ≤ 90%RH
- Yêu cầu điện áp:
- Dòng điện: 99V−121V AC,198V−242V AC
- Tần số: 47.5Hz − 63Hz
- Công suất tiêu thụ: ≤ 100VA
Bình luận