- Dải đo
- O2: 0~25%
- CO (H2 comp.): 0~10,000 ppm
- CO (pha loãng): 100~50,000 ppm
- CO2: 0~99.9%
- NO (optional): 0~5000 ppm
- Low NO: 0~300 ppm
- NO2 (optional): 0~1000 ppm
- Low NO2: 0~100 ppm
- NOx (optional): 0~7500 ppm
- Low NOx: 0~450 ppm
- SO2 (optional): 0~5000 ppm
- Low SO2 (optional): 0~100 ppm
- CxHy (HC)(optional): 0~5%
- H2S (optional): 0~500 ppm
- Nhiệt độ ống thải: -20~+1250 °C
- Nhiệt độ khí: -20~+120 °C
- Chênh lệch nhiệt độ: 0~1250 °C
- Áp suất: -200~+200 mbar
- Khí dư: 0 ~ 999%
- Hiệu suất: 0 ~ 100% (Tổng/ HHV (3))
- Hiệu suất (ngưng tụ): 0 ~ 125% (Net/ LHV (4))
- Vận tốc khí thải: 0~99 m/s, 0~19,500 fpm
- Màn hình: màn hình màu cảm ứng có đồ thị; kích thước: 480 x 272 pixels
- Bàn phím: 1 phím On-Off
- Chất liệu: ABS-PC
- Cấp bảo vệ: IP42
- Kết nối: Không dây, USB
- Nguồn điện: Pin sạc, Nguồn điện USB, Pin Li-Ion 5100 mA/h 3,6 V; Điện áp nguồn của bộ nguồn: 100-240 Vac, 50-60 Hz
- Bộ nhớ: Bộ nhớ trong lên tới 2000 phép đo
- Nhiệt độ làm việc: -5 ~ 45°C,
- Độ ẩm làm việc: trong điều kiện không ngưng tụ (<85% RH)
- Độ cao tối đa: 2000 m
Bình luận