- Nhiệt độ - NTC
- Dải đo:-20 tới +100 °C
- Nhiệt độ - KTC
- Dải đo:-40 tới +600 °C
- Độ chính xác: -40 tới +600 °C
- Áp suất tuyệt đối:
- Dải đo: 600 tới 1150 hPa
- Độ chính xác: ±3 hPa
- Đo rò gỉ:
- Dải đo: 0 tới 10 l/h
- Độ chính xác: 0 tới 10 l/h
- Đo áp suất:
- Dải đo: 0 tới 1000 hPa
- Độ chính xác: ±0.5 hPa hoặc ±3 % của giá trị đo
- Đo áp suất ( Dò bên ngoài)
- Dải đo: 0 tới 363 psi / 0 tới 25 bar
- Độ chính xác: ±0.6 % fs (0 tới 10) ±0.6 % fs (> 10 tới 25 )
- Thông số kỹ thuật chung
- Cấp bảo vệ: IP40 acc. tới EN 60529
- Quá tải: 1200 hPa
- Loại pin: pin 2AAA 1.5 V ( LR03)
- Thời lượng pin: xấp xỉ 5 giờ
- Màn hình: màn hình màu, biểu diễn sóng đồ thị
- Truyền dữ liệu: USB, IRDA, Bluetooth® (option)
- Nhiệt độ duy trì: -20 tới +50 °C
- Nhiệt độ hoạt động: -5 tới +45°C
Bình luận