- Ion:
- Dải đo: 0.001-30000 (phụ thuộc vào dải ISE)
- Độ phân giải: 0.001, 0.01, 0.1, 1
- Độ chính xác: ±0.5% F.S (hóa trị 1), ±1% F.S (hóa trị 2)
- Đơn vị đo: ppm, mg/L, mol/L, mmol/L
- Điểm hiệu chuẩn: 2 - 5
- Dung dịch hiệu chuẩn: 0.001, 0.01, 1, 10, 100, 1000, 10000
- Dải bù nhiệt: 0~100°C/32~212°F, thủ công
- Điện cực: 1-3 điện cực
- mV:
- Dải đo: ±2000.0mV
- Độ phân giải: 0.1, 1mV, optional
- Độ chính xác: ±0.2mV
- Thông số chung:
- Điều kiện ổn định: nhanh, tiêu chuẩn, độ chính xác cao
- Chế độ đo: liên tiếp hoặc đo điểm cuối tự động
- Khoảng đọc: 10, 30, 60, 300 giây hoặc tắt
- Thông báo đến hạn hiệu chuẩn: 1- 99 ngày hoặc tắt
- Truyền dữ liệu: đến bộ nhớ hoặc máy in
- Kết nối: Bluetooth 4.0 hoặc cao hơn
- Nguồn: 2 pin 1.2V lithium hoặc 2 pin AAA
Bình luận