Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy đo gia tốc PCE (0 ~ 200 m/s²) PCE-VM 220
Máy đo gia tốc PCE (0 ~ 200 m/s²) PCE-VM 220

Máy đo gia tốc PCE (0 ~ 200 m/s²) PCE-VM 22


Thương hiệu:

PCE

Model:

VM 22

Xuất xứ:

-

Bảo hành:

12 tháng

Khối lượng:

75 g

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Tần số
  • Dải đo: 1 ... 10,000 Hz
  • Độ phân giải: 0.1 Hz
  • Độ chính xác: ±5 %
  • Gia tốc
  • Dải đo: 0 ... 200 m/s²
  • Độ phân giải: 0.01 m/s²
  • Độ chính xác: ±5 %
  • Tốc độ
  • Dải đo: 0 ... 200 mm/s
  • Độ phân giải: 0.01 mm/s
  • Độ chính xác: ±5 %
  • Dịch chuyển
  • Dải đo: 0 ... 2000 µm
  • Độ phân giải: 0.01 µm
  • Độ chính xác: ±5 %
  • Đo nhiệt độ hồng ngoài
  • Dải đo: -70 ... 380 °C / -94 ... 716 °F
  • Độ phân giải: 0.1 °C / °F
  • Độ chính xác: ±0.5% at
  • (0…+60°C), (32 ... 140 °F)
  • ±1% at
  • (-40 ... 0, 60 ... 120 °C), (-40 ... 32, 140 ... 248 °F)
  •   ±2% at
  • (-70 … -40, 120 ... 180 °C),
  • (-94 ... -40, 248 ... 356 °F)
  • ±4% at
  • 180 ... +380 °C), (356 ... 716 °F)
  • Hệ số phát xạ: 1 fixed
  • Tốc kế
  • Dải đo: 10 … 200,000 RPM
  • Độ phân giải 0.1 RPM
  • Độ chính xác: ±0.1% và ±1 RPM
  • Đơn vị: RPM, Hz
  •    FFT Độ phân giải phổ: 400, 800, 1600 lines
  • Dải động: 106 dB
  • Độ phân giải bộ chuyển đổi điện  A/D : 24 bit
  • Lưu trữ: 4 GB
  • Hiển thị: 128 x 160 pixels
  • Giao diện: Micro USB interface
  • Nguồn điện: pin 3.7 V, 1000 mAh
  • Thời lượng pin: ca. 8 hours
  • Power supply for power pack: 5 V DC, 1 A
  • Điều kiện vận hành: 0 ... 50 °C / 32 ... 122 °F, <85% RH, non-condensing
  • Điều kiện bảo quản: -20 ... 60 °C / -4 ... 140 °F, <85% RH, non-condensing
  • Kích thước: 132 x 70 x 33 mm / 5.2 x 2.7 x 1.3"
  • Khối lượng: 150 g / 5.3 oz
  • Thông số cảm biến độ rung
  • Độ nhạy: 100 mV/g
  • Độ dài cáp: ca. 1.5 m / 4.9 ft
  • Kết nối: 2 pin MIL-DTL-5015
  • Chất liệu vỏ: thép không gỉ 316L
  • Kích thước: Ø25 x 53 mm / Ø0.98 x 2.08"
  • Khối lượng: 86 g / 3.0 oz
  • Thông số đế từ
  • Đường kính: 30 mm / 1.18"
  • Lực từ: 20 kg / 44 lbs
  • Ren nối: 1/4"-28 UNF female
  • Bán kính nhỏ nhất : 20 mm / 0.78"
  • Thông số cảm biến hồng ngoại
  • Độ dài cáp: ca. 1.2 m / 3.9 ft
  • Kích thước: Ø16 x 83 mm / Ø0.63 x 3.26"
  • Khối lượng:  2.6 oz

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy đo gia tốc PCE (0 ~ 200 m/s²) PCE-VM 22
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Tần số
  • Dải đo: 1 ... 10,000 Hz
  • Độ phân giải: 0.1 Hz
  • Độ chính xác: ±5 %
  • Gia tốc
  • Dải đo: 0 ... 200 m/s²
  • Độ phân giải: 0.01 m/s²
  • Độ chính xác: ±5 %
  • Tốc độ
  • Dải đo: 0 ... 200 mm/s
  • Độ phân giải: 0.01 mm/s
  • Độ chính xác: ±5 %
  • Dịch chuyển
  • Dải đo: 0 ... 2000 µm
  • Độ phân giải: 0.01 µm
  • Độ chính xác: ±5 %
  • Đo nhiệt độ hồng ngoài
  • Dải đo: -70 ... 380 °C / -94 ... 716 °F
  • Độ phân giải: 0.1 °C / °F
  • Độ chính xác: ±0.5% at
  • (0…+60°C), (32 ... 140 °F)
  • ±1% at
  • (-40 ... 0, 60 ... 120 °C), (-40 ... 32, 140 ... 248 °F)
  •   ±2% at
  • (-70 … -40, 120 ... 180 °C),
  • (-94 ... -40, 248 ... 356 °F)
  • ±4% at
  • 180 ... +380 °C), (356 ... 716 °F)
  • Hệ số phát xạ: 1 fixed
  • Tốc kế
  • Dải đo: 10 … 200,000 RPM
  • Độ phân giải 0.1 RPM
  • Độ chính xác: ±0.1% và ±1 RPM
  • Đơn vị: RPM, Hz
  •    FFT Độ phân giải phổ: 400, 800, 1600 lines
  • Dải động: 106 dB
  • Độ phân giải bộ chuyển đổi điện  A/D : 24 bit
  • Lưu trữ: 4 GB
  • Hiển thị: 128 x 160 pixels
  • Giao diện: Micro USB interface
  • Nguồn điện: pin 3.7 V, 1000 mAh
  • Thời lượng pin: ca. 8 hours
  • Power supply for power pack: 5 V DC, 1 A
  • Điều kiện vận hành: 0 ... 50 °C / 32 ... 122 °F, <85% RH, non-condensing
  • Điều kiện bảo quản: -20 ... 60 °C / -4 ... 140 °F, <85% RH, non-condensing
  • Kích thước: 132 x 70 x 33 mm / 5.2 x 2.7 x 1.3"
  • Khối lượng: 150 g / 5.3 oz
  • Thông số cảm biến độ rung
  • Độ nhạy: 100 mV/g
  • Độ dài cáp: ca. 1.5 m / 4.9 ft
  • Kết nối: 2 pin MIL-DTL-5015
  • Chất liệu vỏ: thép không gỉ 316L
  • Kích thước: Ø25 x 53 mm / Ø0.98 x 2.08"
  • Khối lượng: 86 g / 3.0 oz
  • Thông số đế từ
  • Đường kính: 30 mm / 1.18"
  • Lực từ: 20 kg / 44 lbs
  • Ren nối: 1/4"-28 UNF female
  • Bán kính nhỏ nhất : 20 mm / 0.78"
  • Thông số cảm biến hồng ngoại
  • Độ dài cáp: ca. 1.2 m / 3.9 ft
  • Kích thước: Ø16 x 83 mm / Ø0.63 x 3.26"
  • Khối lượng:  2.6 oz

Máy đo gia tốc PCE (0 ~ 200 m/s²) PCE-VM 22


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top