Catalogue ADWA AD330 - AD331 - AD332
- Dải đo:
- EC: 0.00 to 19.99 µS/cm | 20.0 to 199.9 µS/cm | 200 to 1999 µS/cm | 2.00 to 19.99 mS/cm | 20.0 to 199.9 mS/cm
- TDS: 0.00 to 9.99 ppm | 10.0 to 99.9 ppm | 100 to 999 ppm | 1.00 to 9.99 ppt | 10.0 to 99.9 ppt
- Nhiệt độ: -9.9 to 120.0 °C
- Độ phân giải:
- EC 0.01 µS/cm | 0.1 µS/cm | 1 µS/cm | 0.01 mS/cm | 0.1 mS/cm
- TDS 0.01 ppm | 0.1 ppm | 1 ppm | 0.01 ppt | 0.1 ppt
- Nhiệt độ: 0.1 °C
- Độ chính xác (tại 25°C/77°F):
- EC/TDS: ±1% f.s.
- Nhiệt độ: ±0.5 °C
- Hiệu chuẩn EC: bù: 0.0 μS/cm;Slope: 1 điểm với 6 giá trị nhớ tiêu chuẩn ghi nhớ (84.0, 1413 μS/cm; 5.00,12.88, 80.0, 111.8 mS/cm)
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: Người dùng tự điều chỉnh bù ±1°C
- Bù nhiệt: ATC / MTC từ -9.9 đến 120°C
- Hệ số nhiệt độ: 0.0 đến 10.0 %/°C
- Nhiệt độ tham chiếu: Chọn từ 15.0 đến 30.0°C
- Hệ số TDS: 0.4 to 1.0
- Đầu đo: 4-ring EC (K=1) với cảm biến nhiệt tích hợp NTC10K
- Bộ nhớ: 250 mẫu theo yêu cầu với mốc thời gian
- GLP: Có mốc thời gian
- Máy in: Ngoài thông qua RS232
- Chức năng giữ: có (tự động)
- Chỉ báo pin yếu: có
- Tự đông ngắt nguồn: có
- Giao diện máy tính: RS232 cho phần mềm PC và máy in ngoài
- Nguồn điện: pin 4 x 1.5V AA
- Tính năng: Đa thông số and dải đo, ATC & MTC, 250 bộ nhớ mẫu, GLP, Giao diện máy tính, Chức năng HOLD, cổng máy in thông qua RS232
Bình luận