- Dải đo:
- EC: 0.00 to 19.99 µS/cm | 20.0 to 199.9 µS/cm | 200 to 1999 µS/cm | 2.00 to 19.99 mS/cm | 20.0 to 199.9 mS/cm
- TDS: 0.00 to 9.99 ppm | 10.0 to 99.9 ppm | 100 to 999 ppm | 1.00 to 9.99 ppt | 10.0 to 99.9 ppt
- Nhiệt độ: -9.9 to 120.0 °C
- Độ phân giải:
- EC 0.01 µS/cm | 0.1 µS/cm | 1 µS/cm | 0.01 mS/cm | 0.1 mS/cm
- TDS 0.01 ppm | 0.1 ppm | 1 ppm | 0.01 ppt | 0.1 ppt
- Nhiệt độ: 0.1 °C
- Độ chính xác (tại 25°C/77°F):
- EC/TDS: ±1% f.s.
- Nhiệt độ: ±0.5 °C
- Hiệu chuẩn EC: bù tại 0.0 μS/cm; Slope: 1 điểm với 6 giá trị tiêu chuẩn ghi nhớ (84.0, 1413 μS/cm; 5.00,12.88, 80.0, 111.8 mS/cm) hoặc giá trị tùy chọn
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: người dùng tự điều chỉnh bù ±1°C
- Bù nhiệt độ : ATC / MTC từ -9.9 đến 120°C
- Hệ số nhiệt độ: 0.0 đến 10.0 %/°C
- Nhiệt độ tham chiếu: Chọn từ 15.0 to 30.0°C
- Đầu dò: 4-ring EC (K=1) tích hợp cảm biến nhiệt NTC10K
- GLP: Có mốc thời gian
- Chức năng HOLD: có (tự động)
- Chỉ báo pin yếu: có
- Tự đông ngắt nguồn: có
- Nguồn điện: pin 4 x 1.5V AA
- Tính năng: đa dải đo, ATC & MTC, GLP, Chức năng giữ, Tự động ngắt nguồn
Bình luận