- Chứng nhan lắp đặt quang điện pha đơn
- Điện áp AC: 15,0 1499,9; ± (0,5% rdg + 2dgt)
- Điện áp AC TRMS: 50.0 265.0; ± (0,5% rdg + 2dgt)
- Dòng điện AC (bằng kẹp đầu dò ngoài): option
- -1100 -5 / 5 1100; ± (0,5% rdg + 0,6mV)
- Dòng điện AC TRMS (bằng bộ chuyển đổi kìm ngoài): 1 ÷ 1200; 47,5 63,0; ± (0,5% rdg + 0,6mV)
- 1 <FS 10: 0,05; 0,01
- 10 <FS 100: 0,5; 0,1
- 100 <FS ≤ 1000: 5A; 1
- Công suất DC (Vmeas> 150V):
- 1 <FS 10: 0,000k 9,999k;, 10,00k 99,99k ± (0,7% rdg + 3dgt) (Im <10% FS)
- 10 <FS 100: 0.000k ÷ 9,999k; 10,00k 99,99k; ± (0,7% rdg + 3dgt) (Im <10% FS); 100,0k ÷ 999,9k; ± (0,7% rdg) (Im ≥ 10% FS)
- 100 <FS ≤ 1000: 0,00k 99,99k; 100,0k ÷ 999,9k; 1000k 9999k; ± (0,7% rdg + 3dgt) (Im <10% FS); ± (0,7% rdg) (Im ≥ 10% FS)
- Công suất AC một pha (@ PF = 1, Vmeas> 200V):
- 1 <FS 10: 0,000k 9,999k;, 10,00k 99,99k ± (0,7% rdg + 3dgt) (Im <10% FS)
- 10 <FS 100: 0.000k ÷ 9,999k; 10,00k 99,99k; ± (0,7% rdg + 3dgt) (Im <10% FS); 100,0k ÷ 999,9k; ± (0,7% rdg) (Im ≥ 10% FS)
- 100 <FS ≤ 1000: 0,00k 99,99k; 100,0k ÷ 999,9k; 1000k 9999k; ± (0,7% rdg + 3dgt) (Im <10% FS); ± (0,7% rdg) (Im ≥ 10% FS)
- Tần số: 47,5 63,0Hz; ± (0,2% rdg + 1dgt)
- Độ bức xạ (theo pin tham chiếu): 1 ÷ 65,0; ± (1,0% rdg + 5dgt)
- Nhiệt độ (bằng đầu đo ngoài PT1000): -20.0 ÷ 100.0; ± (1,0% rdg + 1 ° C)
- ĐO DÒNG THỨ CẤP I-V và IVCK
- I-V, IVCK: Điện áp VDC @ OPC: 15.0 1499.9; ± (0,5% rdg + 2dgt)
- I-V, IVCK: Dòng IDC @ OPC: 0.10 15.00; ± (1,0% rdg + 2dgt)
- I-V: Nguồn DC @ OPC (Vmpp> 30V, Impp> 2A): 50 99999; ± (1,0% rdg + 6dgt)
- I-V, IVCK: Điện áp VDC (@ STC): 5.0 999.9; ± (4.0% rdg + 2dgt)
- I - V: Dòng IDC (@ STC): 0.10 99.00; ± (4.0% rdg + 2dgt)
- I-V: Nguồn DC @ STC (Vmpp> 30V, Impp> 2A): 50 99999; ± (5,0% rdg + 1dgt)
- ĐỘ bức xạ (có pin tham chiếu): 1.0 100.0; (1,0% rdg + 5dgt)
- Nhiệt độ của mô-đun (đầu dò PT1000 phụ): -20.0 100.0; (1,0% rdg + 1 ° C)
Bình luận