- Dải đo: 0.1 – 1000 mm/s; 0.01 – 60 mm
- Độ phân giải RMS và đỉnh-đỉnh: 0.01 mm/s; 0.001 mm
- Độ chính xác phép đo: ± 5 % ± 2 digits
- Dải tần số: (3dB limits)
- 2 – 1000 Hz cho tốc độ rung
- 10 – 1000 Hz cho tốc độ rung (ISO 2954)
- 2 – 100 Hz cho tốc độ rung
- 3 – 60 Hz cho độ dịch chuyển
- 2 – 300 Hz cho độ dịch chuyển
- 3 – 200 Hz cho độ dịch chuyển
- 2 – 1000 Hz cho độ dịch chuyển
- 10 – 1000 Hz cho độ dịch chuyển
- Main frequency detection: 512 lines FFT
- Độ phân giải hiển thị của tần số:
- tại 2 – 1000 Hz: 1 Hz
- tại 10 – 1000 Hz: 2 Hz
- tại 2 – 100 Hz: 0,2 Hz
- tại 3 – 60 Hz: 0.12 Hz
- tại 3 – 200 Hz: 0.4 Hz
- Chỉ thị quá tải: gia tốc rung trên cảm biến > 240 m/s²
- Bộ nhớ phép đo: 16000 dữ liệu
- Đầu vào cảm biến: IEPE, 2 mA / 12 V, socket Binder 711, 3 pins
- Chuyển đổi Analog/digital: 24 Bit
- Hiển thị: OLED, colored, 128 x 160 pixels
- USB: USB 2.0, full-speed, CDC-mode, with cable VM2x-USB
- Pin: 3 x AAA
- Alkaline (LR03) hoặc
- NiMH accumulators (HR03)
- Tuổi thọ pin: 8 – 12 giờ, tùy thuộc vào dung tích pin
- Tắt nguồn tự động: sau 1 / 5 / 15 / 60 phút hoặc tắt
- Tùy chọn ngôn ngữ: tiếng Đức, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Hà Lan, Italia
- Dải nhiệt độ hoạt động: – 20 – 60°C
- Kích thước: 125 mm x 65 mm x 27 mm
- Khối lượng: 140 g (gồm pin, không gồm cảm biến)
Thương hiệu: MMF

đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.