- Gia tốc: 0,01 ... 199,9 m/s² đỉnh 10 Hz ... 1 kHz
- Tốc độ rung; 0,01 ... 199,9 mm/s rms 10 Hz ... 1 kHz
- Độ dịch chuyển: 0,001 ... 1,999 mm trang 10 ... 500 Hz
- Đo lường độ chính xác:
- Gia tốc: ≤ 3%
- Tốc độ rung: ±5%, ±2 chữ số
- Độ dịch chuyển: +10/-20% (10...20 Hz); ±5% (20...1000 HZ)
- Thông số kỹ thuật chung:
- Hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng xấp xỉ. 1 giây
- Nguồn điện: 2 x 6 V pin cúc áo CR2032
- Tuổi thọ pin: khoảng 5 giờ (hoạt động liên tục)
- Điều kiện môi trường: 0 ... 40°C / 32 ... 104°F, 0 ... 84% r.H.
- Kích thước: 6,1 x 0,9 x 0,7 inch
- Trọng lượng: ca.(bao gồm pin) / 1,4 oz
Bình luận