- Tầm đo : 35 – 130 dB chia làm 3 khoảng cho phép chọn
- 30 – 80 dB
- 50 – 100 dB
- 80 – 130 dB
- Độ phân giải: 0.1 dB (tự động chuyển tầm hoặc chọn bằng tay)
- Độ chính xác : theo chuẩn IEC 651 loại 2 ,
- 31.5 Hz - ± 3 dB, 63 Hz - ± 2 dB, 125 Hz - ± 1.5 dB.
- 250 Hz - ± 1.5 dB, 500 Hz - ± 1.5 dB, 1 kHz - ± 1.5 dB
- 2 kHz - ± 2 dB, 4 kHz - ± 3 dB, 8 kHz - ± 5 dB
- Tầm tần số : 31.5 - 8,000 Hz
- Hiển thị : màn hình LCD 18 mm , 3 ½ chữ số
- Chuẩn Microphone: 0.5 inch
- Chức năng : Tự động tắt nguồn , giữ kết quả , lưu kết quả , tính max , min
- Ngõ ra : đầu cắm âm thanh 3.5mm , tín hiệu AC 0.5V rms , DC 0.3 – 1.3 VDC , RS232
- Nguồn cấp : Pin 9V DC
- Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động : 0 – 50 °C , < 90 % RH
- Dòng tiêu thụ : khoảng 6 mA
- Màn hình LCD lớn, tiêu thụ điện năng thấp và đọc rõ ràng.
- Chỉ báo pin thấp.
Bình luận