CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy đo độ ồn ACO 6238L0
Máy đo độ ồn ACO 6238L0

Máy đo độ ồn ACO 6238L


Thương hiệu:

ACO

Model:

6238L

Xuất xứ:

Nhật Bản

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

85 x 328 x 48 mm

Khối lượng:

450 g

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Áp dụng các tiêu chuần :
    • JIS C 1514: 2002 Class l
    • ISO 7196:1995
  • Dải tần số:
    • FLAT (FLAT: 1 ~ 100Hz)
    • G - áp suất âm trọng số: LG (G ISO 7196 Reference) 1 /3-octave (FLAT:1 ~80Hz)
  • Độ nhậy microphone: TYPE 7146NL(-28dB, độc lập: -26dB)
  • Phạm vi điều khiển: 10dB với 06 bước 20~80dB; 20 ~ 90dB; 20 ~ 100dB; 20~110dB; 30~120dB; 40~130dB
  • Phạm vi đo:
    • 10 db với 06 bước
    • 20dB~80dB; 20dB~90dB; 30dB~100dB; 40dB~110dB: 50dB~120dB; 60dB~130dB
  • Các thông số đo:
    • Áp lực âm thanh (LP)
    • G-áp suất âm trọng số (LG)
    • Mức áp suất âm liên tục tương đương trọng số (Leq)
    • Mức áp suất âm cực đại (Lmax)
  • Tần số trọng số: G (kỹ thuật số)/ FLAT
  • Trọng số thời gian: nhanh/ chậm/10 giây
  • Mức độ tự tiếng ồn: mức dải đo thấp hơn dB, ở mức cao hơn 8 dB ở mức tự ồn
  • Qúa Dải: +3dB với mức trần
  • Mức đo:
    • G:40dB—130dB
    • FLAT: 50dB—130dB
    • 1/3-octave: 30dB~130dB
  • Dải tần số phân tích: 1/1 Octave filter: 1 Hz,1.25Hz,1.6Hz, 2Hz, 2.5Hz, 3.15Hz, 4Hz, 5Hz, 6.3Hz, 8Hz, 10Hz,12.5Hz, 16Hz, 20Hz, 25Hz, 31.5Hz, 40Hz, 50Hz, 63Hz, 80Hz OA, ARG
  • Thời gian đo: 1s, 3s, 5s, 10s, Imim, lOmim, 15mim, 30mim, 1h, 8h, 12h, 24h, hoặc tối đa 199h59m59s
  • Thời gian lấy mầu:
    • 8 us (Leq, Lmax, Lmin, Lpeq, Lpmax)
    • 666 us (LGeq, LGmax), o 64ms (LN)
  • Chức năng xóa dữ liệu: Dừng, và chức năng xóa trước 3 hoặc 5 giây, bắt đầu bộ nhớ dữ liệu: lựa chọn tự động hoặc thủ công
  • Chức năng hẹn giờ: có thể cài đặt thời gian đế ngừng các phép đo tại bất kì thời điếm nào
  • Hiến thị:
    • Màn hình tinh thế lỏng LCD 128x64 điếm
    • Dải hiến thị: hiến thị 04 chừ số
    • Chu kỳ hiến thị: khoảng thời gian 1 giây
    • Thanh hiến thị: khoảng thời gian 0.1 giây
    • Cảnh báo: Qúa: + 3dB từ thang đo cao nhất; Dưới: - 0.6 dB từ thang đo thấp nhất
    • Tinh trạng Pin
    • Thời gian: năm/ tháng/ ngày/ giờ:phút:giây
  • Tín hiệu hiệu chuấn: hiệu chuấn điện tử với bộ dao động bẽn trong (sóng hình sin 1 kHz, 20Hz)
  • Kết quả đo: được lưu trữ trên bộ nhớ của máy hoặc thẻ nhớ ngoài.
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 500C
  • Ẩm độ: 30% đến 90% RH ( không ngưng tụ)
  • Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V
  • Có ngõ ra AC và DC dùng đế kết nối với bộ vẽ biểu đồ độ ồn theo thời gian và cổng USB kết nối với máy vi tính.
  • Có chức năng giữ lại kết quả Max/Min.
  • Có chỉ thị tín hiệu quá tải.
  • Hiến thị năng lượng pin trẽn màn hình
  • Có khe cắm thẻ đế kết nối với thẻ nhớ hoặc thẻ phân tích
Bộ sản phẩm bao gồm:
Phụ kiện mua thêm:
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Áp dụng các tiêu chuần :
    • JIS C 1514: 2002 Class l
    • ISO 7196:1995
  • Dải tần số:
    • FLAT (FLAT: 1 ~ 100Hz)
    • G - áp suất âm trọng số: LG (G ISO 7196 Reference) 1 /3-octave (FLAT:1 ~80Hz)
  • Độ nhậy microphone: TYPE 7146NL(-28dB, độc lập: -26dB)
  • Phạm vi điều khiển: 10dB với 06 bước 20~80dB; 20 ~ 90dB; 20 ~ 100dB; 20~110dB; 30~120dB; 40~130dB
  • Phạm vi đo:
    • 10 db với 06 bước
    • 20dB~80dB; 20dB~90dB; 30dB~100dB; 40dB~110dB: 50dB~120dB; 60dB~130dB
  • Các thông số đo:
    • Áp lực âm thanh (LP)
    • G-áp suất âm trọng số (LG)
    • Mức áp suất âm liên tục tương đương trọng số (Leq)
    • Mức áp suất âm cực đại (Lmax)
  • Tần số trọng số: G (kỹ thuật số)/ FLAT
  • Trọng số thời gian: nhanh/ chậm/10 giây
  • Mức độ tự tiếng ồn: mức dải đo thấp hơn dB, ở mức cao hơn 8 dB ở mức tự ồn
  • Qúa Dải: +3dB với mức trần
  • Mức đo:
    • G:40dB—130dB
    • FLAT: 50dB—130dB
    • 1/3-octave: 30dB~130dB
  • Dải tần số phân tích: 1/1 Octave filter: 1 Hz,1.25Hz,1.6Hz, 2Hz, 2.5Hz, 3.15Hz, 4Hz, 5Hz, 6.3Hz, 8Hz, 10Hz,12.5Hz, 16Hz, 20Hz, 25Hz, 31.5Hz, 40Hz, 50Hz, 63Hz, 80Hz OA, ARG
  • Thời gian đo: 1s, 3s, 5s, 10s, Imim, lOmim, 15mim, 30mim, 1h, 8h, 12h, 24h, hoặc tối đa 199h59m59s
  • Thời gian lấy mầu:
    • 8 us (Leq, Lmax, Lmin, Lpeq, Lpmax)
    • 666 us (LGeq, LGmax), o 64ms (LN)
  • Chức năng xóa dữ liệu: Dừng, và chức năng xóa trước 3 hoặc 5 giây, bắt đầu bộ nhớ dữ liệu: lựa chọn tự động hoặc thủ công
  • Chức năng hẹn giờ: có thể cài đặt thời gian đế ngừng các phép đo tại bất kì thời điếm nào
  • Hiến thị:
    • Màn hình tinh thế lỏng LCD 128x64 điếm
    • Dải hiến thị: hiến thị 04 chừ số
    • Chu kỳ hiến thị: khoảng thời gian 1 giây
    • Thanh hiến thị: khoảng thời gian 0.1 giây
    • Cảnh báo: Qúa: + 3dB từ thang đo cao nhất; Dưới: - 0.6 dB từ thang đo thấp nhất
    • Tinh trạng Pin
    • Thời gian: năm/ tháng/ ngày/ giờ:phút:giây
  • Tín hiệu hiệu chuấn: hiệu chuấn điện tử với bộ dao động bẽn trong (sóng hình sin 1 kHz, 20Hz)
  • Kết quả đo: được lưu trữ trên bộ nhớ của máy hoặc thẻ nhớ ngoài.
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 500C
  • Ẩm độ: 30% đến 90% RH ( không ngưng tụ)
  • Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V
  • Có ngõ ra AC và DC dùng đế kết nối với bộ vẽ biểu đồ độ ồn theo thời gian và cổng USB kết nối với máy vi tính.
  • Có chức năng giữ lại kết quả Max/Min.
  • Có chỉ thị tín hiệu quá tải.
  • Hiến thị năng lượng pin trẽn màn hình
  • Có khe cắm thẻ đế kết nối với thẻ nhớ hoặc thẻ phân tích
Bộ sản phẩm bao gồm:
Phụ kiện mua thêm:


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top