Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 1–60 của 213 kết quả
AC adaptor (dùng cho máy đo độ nhớt VT-06) RION VA-05J
Adapter mẫu nhỏ Brookfield Small Sample Adapter (embedded temperature probe and cable) (dùng cho máy đo độ nhớt)
Adapter mẫu nhỏ Brookfield Small Sample Adapter (với spindle và buồng) (dùng cho máy đo độ nhớt)
BROOKFIELD DV1MHATJ0
BROOKFIELD DV1MHBTJ0
BROOKFIELD DV1MRVTJ0
Brookfield Helipath Stand (với 6 spindles T-bar)
Brookfield Rotational Viscometer BROOKFIELD DVEEHATJ0
Brookfield Thermosel
Cánh khuấy Brookfield CAP-01 (dùng cho máy đo độ nhớt)
Cánh khuấy Brookfield CAP-02 (dùng cho máy đo độ nhớt)
Cánh khuấy Brookfield CAP-03 (dùng cho máy đo độ nhớt)
Cánh khuấy Brookfield CAP-04 (02-20; 1-16 Poise)
Cánh khuấy Brookfield CAP-06 (Dùng cho máy đo độ nhớt)
Cánh khuấy BROOKFIELD CAP-07 (dùng cho máy đo độ nhớt)
Cánh khuấy Brookfield CAP-08 (1.67-16.7; 1.39-13.9 Poise)
Cánh khuấy BROOKFIELD CAP-10 (0.67-6.67; 0.56-5.56 Poise; dùng cho máy đo độ nhớt)
Cánh khuấy Brookfield LV-1 (15-20K mPa·s/cP)
Cánh khuấy BROOKFIELD LV-2 (50-100K mPa·s/cP; dùng cho máy đo độ nhớt)
Cánh khuấy Brookfield LV-3 (200-400K mPa·s/cP) (dùng cho máy đo độ nhớt)
Cánh khuấy Brookfield LV-4 (1K-2M mPa·s/cP) (dùng cho máy đo độ nhớt)
Cánh khuấy Brookfield RV-1 (100-20K mPa·s/cP) (dùng cho máy đo độ nhớt)
Cánh khuấy Brookfield RV-2 (100-80K mPa·s/cP) (dùng cho máy đo độ nhớt)
Cánh khuấy BROOKFIELD RV-3 (100-200K mPa·scP; dùng cho máy đo độ nhớt)
Cánh khuấy Brookfield RV-4 (200-400K mPa·scP) (dùng cho máy đo độ nhớt)
Cánh khuấy Brookfield RV-5 (400-800K mPa·s/cP) (dùng cho máy đo độ nhớt)
Cánh khuấy Brookfield RV-6 (1K-2M mPa·s/cP) (dùng cho máy đo độ nhớt)
Cánh khuấy Brookfield RV-7 (4K-8M mPa·s/cP) (dùng cho maý đo độ nhớt)
Cánh khuấy BROOKFIELD T-D
Chân đế (dùng cho máy đo độ nhớt VT-06) RION VA-04
Cốc đo độ nhớt 2mm TQCSheen VF2071
Cốc đo độ nhớt BEVS 1101/1 (2.1mm, 10~35cSt)
Cốc đo độ nhớt BEVS 1101/2 (2.8mm, 25~120cSt)
Cốc đo độ nhớt BEVS 1101/3 (3.4mm, 49~220cSt)
Cốc đo độ nhớt BEVS 1101/4 (4.1mm, 70~370cSt)
Cốc đo độ nhớt BEVS 1101/5 (5.8 mm, 200~1200cSt)
Cốc đo độ nhớt chuẩn AFNOR ELCOMETER 2352 (5 – 140 cSt, K0002352M001)
Cốc đo độ nhớt chuẩn AFNOR ELCOMETER 2352 (5 – 140 cSt, K0002352M001C)
Cốc đo độ nhớt chuẩn AFNOR ELCOMETER 2352 (50 – 1100 cSt, K0002352M002)
Cốc đo độ nhớt chuẩn AFNOR ELCOMETER 2352 (50 – 1100 cSt, K0002352M002C)
Cốc đo độ nhớt chuẩn AFNOR ELCOMETER 2352 (510 – 5100 cSt, K0002352M003)
Cốc đo độ nhớt chuẩn AFNOR ELCOMETER 2352 (510 – 5100 cSt, K0002352M003C)
Cốc đo độ nhớt chuẩn ISO ELCOMETER 2353 (188 – 684 cSt, K0002353M004)
Cốc đo độ nhớt chuẩn ISO ELCOMETER 2353 (188 – 684 cSt, K0002353M004C)
Cốc đo độ nhớt chuẩn ISO ELCOMETER 2353 (34 – 135 cSt, K0002353M002)
Cốc đo độ nhớt chuẩn ISO ELCOMETER 2353 (34 – 135 cSt, K0002353M002C)
Cốc đo độ nhớt chuẩn ISO ELCOMETER 2353 (7 – 42 cSt, K0002353M001)
Cốc đo độ nhớt chuẩn ISO ELCOMETER 2353 (7 – 42 cSt, K0002353M001C)
Cốc đo độ nhớt chuẩn ISO ELCOMETER 2353 (91 – 326 cSt, K0002353M003)
Cốc đo độ nhớt chuẩn ISO ELCOMETER 2353 (91 – 326 cSt, K0002353M003C)
Cốc đo độ nhớt chuẩn ISO ELCOMETER 2353 (NO 8, K0002353M005)
Cốc đo độ nhớt chuẩn ISO ELCOMETER 2353 (NO 8, K0002353M005C)
Cốc đo độ nhớt Din Cup BEVS 1108/2 (2 mm, 15~30 cSt)
Cốc đo độ nhớt Din Cup BEVS 1108/4 (4 mm, 112 ~ 685 cSt)
Cốc đo độ nhớt Din Cup BEVS 1108/6 (6mm, 550 – 1500 cSt)
Cốc đo độ nhớt dòng chảy PCE 125/2
Cốc đo độ nhớt dòng chảy PCE 125/3
Cốc đo độ nhớt dòng chảy PCE 125/4
Cốc đo độ nhớt dòng chảy PCE 125/5
Cốc đo độ nhớt dòng chảy PCE 127/4
View more
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌