- Thang đo độ nhớt: 2.6-65K, 10-245K, 5-128K, 41-1M, 78-2M mPa•s/cP
- Thể tích mẫu: 5, 2.0, 1.0, 5, 5 mL
- Tốc độ cắt: 7.5, 2.0, 3.84, 3.84, 2.0 N
- Tốc độ: 0.01-250 vòng/phút
- Cài đặt được: 2600 thang tốc độ khác nhau
- Độ chính xác: ±1.0% thang đo
- Độ lặp lại: ±0.2% thang đo
- Thang nhiệt độ: 5°C đến 80°C
Bình luận