- Khoảng mài: 15.5 ± 1 mm (Kim lệch 20 ± 1 mm)
- Tốc độ mài: 55 ± 5 lần/ phút
- Kẹp mẫu: khoảng 71 mm (trái qua phải 35.5 mm từ tâm mài)
- Tải trọng: từ 2N tới tối đa 10N (tiêu chuẩn: 7 ± 0.05 N)
- Dao mài: φ0.45 ± 0.01 mm (JASO)
- Góc xoay mẫu: 0°, 90°, 180° và 270°
- Bộ đếm: bộ đếm 6 chữ số thiết lập trước
- Chọn mua thêm: tấm bảo vệ
- Nguồn điện: AC 100 V, 1 pha, 5 A, 50/60 Hz
Bình luận