- Thang đo:
- 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 FTU;
- 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 250 EBC;
- 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 17250 ASBC;
- 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 10000 HELM
- Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 FTU,EBC,ASBC, HELM
- Chọn thang: Tự động
- Độ chính xác: ±2% giá trị cộng thêm 0.05 FTU (0.01 EBC, 0.86 ASBC, 0.5 HELM)
- Độ lặp lại: ±1% giá trị đo hoặc 0.02 FTU, 0.01 EBC, 0.035 ASBC, 0.2 HELM; lấy giá trị lớn hơn
- Ánh sáng lạc: <0.1 FTU, 0.03 EBC, 1.73 ASBC, 1 HELM
- Máy dò ánh sáng: tế bào quang điện silicon
- Phương pháp: phương pháp tỷ lệ nephelometric
- Chế độ đo: bình thường, trung bình, liên tục
- Chuẩn độ đục: < 0.1, 15, 100, và 800 NTU
- Hiệu chuẩn: hai, ba hoặc bốn điểm
- Nguồn sáng: LED @ 580 nm
- Màn hình: 60 x 90 mm có đèn nền
- Bộ nhớ: 200 bản ghi
- Kết nối: USB
- Môi trường: 0 đến 50°C (32 đến 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Nguồn: Pin 1.5V AA (4) hoặc adapter 12 VDC; tự động tắt sau 15 phút không sử dụng
Bình luận