- Thang Đo FNU:
- 0.00 đến 9.99 FNU
- 10.0 đến 99.9 FNU
- 100 đến 1000 FNU
- Độ phân giải FNU:
- 0.01 FNU từ 0.00 đến 9.99 FNU
- 0.1 FNU từ 10.0 đến 99.9 FNU
- 1 FNU từ 100 đến 1000 FNU
- Độ chính xác FNU: ±2% giá trị đo được và + thêm 0.1 FNU
- Chọn thang: Tự động
- Độ lặp: ±1% giá trị hoặc 0.01 FNU, với giá trị nào lớn hơn
- Khay sáng: < 0.1 FNU
- Độ lệch EMC: ±0.05 FNU
- Đèn: LED 860nm
- Tuổi thọ đèn: Khoảng 100,000 phép đo
- Phương pháp đo độ đục: Phương pháp tỉ lệ, ISO 7027 với đầu dò 90o và 180o
- Chế độ đo: Bình thường, trung bình, liên tục.
- Các điểm chuẩn: <0.1, 15, 100 và 750 FNU (dung dịch chuẩn đi kèm)
- Hiệu chuẩn: Tự động, 2, 3 hoặc 4 điểm
- Màn hình: 60 x 90 mm LCD với đèn nền
- Ghi dữ liệu: 200 bản ghi
- Kết nối PC: RS232 hoặc USB 1.1
- Môi trường: 0 đến 50 °C (32 đến 122 °F)
- RH max 95% không ngưng tụ
- Nguồn điền: 4 pin kiềm AA 1.5V hoặc adapter AC
- Tự động tắt máy: Sau 15 phút không sử dụng
Bình luận