Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 1–60 của 75 kết quả
Bộ hiệu chuẩn (dùng cho Máy đo độ đục của nước) Palintest PTC092
Bộ kit kết hợp đo độ đục và nồng độ amonia kép Palintest PTH7095 (0-100 mg/L N, 0.01-1050 NTU)
Bộ kit kết hợp đo đọ đục và nồng độ clo kép Palintest PTH7092 (0–5 mg/L Clo; 0.01–1050 NTU)
Bộ kit kết hợp đo độ đục và nồng độ clo Palintest PTH7091 (0–5 mg/L Clo, 0.01–1050 NTU)
Bộ kit kết hợp đo nồng độ ammonia+ và độ đục Palintest PTH7096 (0-100 mg/L N, 0.01-1050 NTU)
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục (0 NTU~100 NTU) EXTECH NTU-TB
Đèn vonfram (Thay Thế Cho Máy Đo Độ Đục EPA) HANNA HI740234
Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu YSI ProDSS (626870-1)
Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu YSI ProDSS (626870-2, GPS)
Máy Đo Độ Đục (Ghi Dữ Liệu Và Kết Nối Máy Tính) HANNA HI93703-11 (0.00 đến 50.00 FTU)
Máy Đo Độ Đục (Haze) EBC Của Bia HANNA HI93124 (0.00 đến 250 EBC)
Máy đô độ đục cầm tay Aqualytic AL400T-WL
Máy đo độ đục cầm tay Eutech TN-100 (ECTN100NOSTDS) (Chống nước, 0~2000 NTU)
Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400 (0.01 NTU, ±5% FS)
Máy đo độ đục cầm tay EZDO TUB-430 (0~1000NTU)
Máy đo độ đục cầm tay HINOTEK TB100 (0 – 1100 NTU, 0 – 275 EBC, 0 – 9999 ASBC)
Máy đo độ đục cầm tay HINOTEK WGZ-1000B (0.00-20.0, 20.01-200, 200.01-1000 NTU)
Máy đo độ đục cầm tay HINOTEK WGZ-100B (0.00-20.0, 20.01-100 NTU)
Máy đo độ đục cầm tay HINOTEK WGZ-2000B (0.00-20.0, 20.01-200, 200.01-2000 NTU)
Máy đo độ đục cầm tay HINOTEK WGZ-200B (0.00-20.0, 20.01-200 NTU)
Máy đo độ đục cầm tay HINOTEK WGZ-20B (0.00-20.0 NTU)
Máy đo độ đục cầm tay HINOTEK WGZ-500B (0.00-20.0, 20.01-200, 200.01-500 NTU)
Máy đo độ đục cầm tay HINOTEK WGZ-50B (0.00-20.0, 20.01-50 NTU)
Máy đo độ đục cầm tay HINOTEK WZB-170 (0-20.00 NTU, 20.0-200.0 NTU)
Máy đo độ đục cầm tay HINOTEK WZB-175 (0-20.00 NTU, 20.0-200.0NTU, 200-1000NTU)
Máy Đo Độ Đục Cầm Tay Theo Tiêu Chuẩn EPA HANNA HI98703-02 (1000 NTU)
Máy đo độ đục cầm tay Yoke PT-2000H (0~10, 0~100; 0.001NTU)
Máy đo độ đục cầm tay Yoke PT-2000S (0~10, 0~100, 0~1000, 0~4000; 0.01NTU)
Máy đo độ đục của nước Palintest PTH092 (0.01~1050 NTU)
Máy đo độ đục của nước PCE TUM 20 (0-1000NTU; ± 5%)
Máy đo độ đục để bàn Aqualytic AL 255T-IR
Máy đo độ đục để bàn Aqualytic AL 450T-IR
Máy đo độ đục để bàn chuẩn EPA HANNA HI88703-02 (4000 NTU, 26800 Nephelos, 980 EBC)
Máy đo độ đục để bàn HACH TL2300 (EPA, LPV444.32.00210)
Máy đo độ đục để bàn HINOTEK TB200 (0 – 2000 NTU, 0 – 500 EBC, 0 – 9999 ASBC)
Máy Đo Độ Đục HACH 2100Q-01
Máy Đo Độ Đục HANNA HI93703C (0.00 đến 50.00 FTU)
Máy đo độ đục HINOTEK WGT-S (0-30%, 30.1-99% )
Máy đo độ đục HINOTEK WGZ-100 (0.00-50.0, 50.1-100 NTU)
Máy đo độ đục HINOTEK WGZ-1000 (0.00-50.0, 50.1-200, 200.1-1000 NTU)
Máy đo độ đục HINOTEK WGZ-200 (0.00-200.00NTU)
Máy đo độ đục HINOTEK WGZ-2000 (0.00-50.0, 50.1-200, 200.1-2000 NTU)
Máy đo độ đục HINOTEK WGZ-4000 (0.00-50.0, 50.1-200, 200.1-2000, 2000.1-4000 NTU)
Máy đo độ đục HINOTEK WGZ-500 (0.00-50.0, 50.1-200, 200.1-500 NTU)
Máy đo độ đục hồng ngoại Eutech TN-100 (ECTN100IR) (Chống nước, 0~1000 NTU)
Máy đo độ đục Lovibond TB 250 WL (194200)
Máy đo độ đục Lovibond TB 300 IR (194000) (0.01 – 1100 NTU)
Máy đo độ đục Lovibond TB 300 IR with battery (194000-B) (0.01 – 1100 NTU)
Máy đo độ đục Lovibond TB210 IR (266020, 0.01 – 1100 NTU)
Máy đo độ đục Lutron TU-2016 (1000 NTU)
Máy đo độ đục màu 3nh YS6002 (360~780nm; 10nm)
Máy đo độ đục Milwaukee Mi415 (1000 NTU)
Máy đo độ đục Milwaukee Mi415 (Pro) (1000 NTU)
Máy Đo Độ Đục Nước Hồ Bơi HANNA HI987134-02 (0 ~ 1000 FNU)
Máy đo độ đục PCE TUM 50
Máy đo độ đục Sinotester LH-TB01 (0~200 NTU)
Máy đo độ đục Sinotester LH-TB02 (0~200 NTU)
Máy đo độ đục TES TES-1386 (1000 NTU)
Máy đo độ đục TES TES-1386U (1000 NTU, SD card, USB)
Máy Đo Độ Đục Tiêu Chuẩn ISO HANNA HI93703 (0-1000 FTU)
View more
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌