- Dải đo:
- F400:0~400μm
- N400:0~400μm
- F1:0~1250μm
- F1/90:0~1250μm
- N1:0~1250μm
- F10:0~10000μm
- CN02:10~200μm
- Độ chính xác:
- 1 point calibration : ±(2%+1)
- 2 point calibration : ±(1%+1)
- Calibration:
- 1 point calibration
- 2 point calibration
- basic calibration
- Độ phân giải:
- 0.1um (0~99.9um)
- 1um (Over 100um)
- Điều kiện môi trường hoạt động
- Nhiệt độ: 0℃~50℃
- Độ ẩm: 20%RH~90%RH
- Operation mode:Direct testing mode and block statistics mode
- Kiểu đo:continuous/single
- Tắt máy:Tự động hoặc bằng tay
- Cảnh báo:Ring music to alarm mistake
- Signal Dealing
- Threshold:Cài đặt giới hạn và cảnh báo khi vượt quá ngưỡng
- Phân tích dự liệu:Phân tích hàng loạt gía trị thông qua biểu đồ
- Statistic function:Mean/ Standard deviation / Number of measurements/ Maximum/ Minimum
- Bộ nhớ dữ liệu
- Giá trị độ dày:500 gía trị
- Xóa dữ liệu:Single doubtful data / All data of one group
- Nguồn cấp
- Pin :Pin 9V Nickel-hydride/alkaline
- Cảnh báo Pin yếu
Bình luận