- Dải đo: 0~2.50mm
- Màn hình: Graphic LCD (data, messages) , đèn nền
- Độ phân giải:
- 1μm: 0~999μm
- 0.1μm: 0~400μm
- 0.5μmm: 400~500μm
- 0.01mm: 1.00~2.50 mm
- Độ chính xác:
- 0~100μm: ±1μm hoặc ±2% giá trị đọc
- 101μm~2.50mm: ±2% giá trị đọc
- Đầu đo: Đầu tiếp xúc áp suất không đổi, rãnh cắt chữ V, φ13 x 48mm
- Nguồn: Pin ( LR 6 x 2) , tự động tắt
Bình luận