- Dải đo: 0~2.50mm
- Màn hình: Graphic LCD (data, messages) , đèn nền
- Độ phân giải:
- 1μm: 0~999μm
- 0.1μm: 0~400μm
- 0.5μmm: 400~500μm
- 0.01mm: 1.00~2.50 mm
- Độ chính xác:
- 0~100μm: ±1μm hoặc ±2% giá trị đọc
- 101μm~2.50mm: ±2% giá trị đọc
- Đầu đo: Đầu tiếp xúc áp suất không đổi, rãnh cắt chữ V
- Phần đo: φ28mm, Đầu đo: φ10mm
- Chức năng phụ:
- 1.Chuyển đổi trạng thái đo (giữ)
- 2.Tự động tắt
- 3.Đèn nền
- 4.Chuyển đổi độ phân giải màn hình
- Nguồn điện: Pin (LR03 X 2),hoạt động liên tục trong 25 giờ
- Nhiệt độ: 0~40℃ (không ngưng tụ)
Bình luận