- Khoảng đo:
- 0 - 60 mils
- 0 - 1500 um
- Khoảng đo nhỏ nhất Zinc: 0.5 mil (13 um)
- Độ chính xác lớp son*:
- Mils
- + (0.05 mils + 1%) 0 - 2 mils
- + (0.1 mils + 1%) > 2 mils
- Microns + (1 um + 1%) 0 - 50 um + (2 um + 1%) > 50 um
- Mils
- Độ chính xác lớp kẽm*:
- Mils
- + (0.1 mils + 1%) 0 - 2 mils
- + (0.2 mils + 1%) > 2 mils
- Microns + (2 um + 1%) 0 - 50 um
- + (4 um + 1%) > 50 um
- Mils
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận