- Thang đo độ dẫn: 0.010µS/cm … 500mS/cm
- Độ phân giải: 0.001 … 1
- Độ chính xác: ± 0.5%
- Thang đo TDS: 0.01 mg/L … 300 g/L
- Độ phân giải: 0.1 … 1
- Độ chính xác: ± 0.5%
- Thang đo Điện trở: 0.01 … 100.0 MΩcm
- Độ phân giải: 0.01 … 0.1
- Độ chính xác: ± 0.5%
- Thang đo độ mặn: 0.01 … 42 psu
- Độ phân giải: 0.01 … 0.1
- Độ chính xác: ± 0.5%
- Thang đo độ dẫn tro: 0.01 … 2022%
- Độ phân giải: 0.01 … 1
- Độ chính xác: ± 0.5%
- Thang do nhiệt độ: -5.0 … 105°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±0.2°C
- Bắt nhiệt độ tự động/ thủ công: Có
- Nhiệt độ tham chiếu: 20/25°C
- Chế độ điều chỉnh nhiệt độ: Tuyến tính
- Điểm hiệu chuẩn: 1
- Nhóm chuẩn được cài sẵn: 3
- Thiết lập nhóm chuẩn: Có
- Cho phép nhập hằng số cell: Có
- Chức năng ghi điểm cuối:
- Thủ công
- Cài đặt thời gian
- Chức năng đo liên tục: Có
- Âm Thanh báo hiệu điểm cuối: Không
- Ký hiệu bắt điểm cuối: Có
- LED Status Light: Không
- ISM: Có
- Ngày & giờ: Không
- Phân cáp sử dụng: Không
- Bộ nhớ: 200 kết quả
- Nhắc nhở hiệu chuẩn: Không
- ID cảm biến, mẫu, NSD…: Không
- Cài đặt giới hạn đo: Không
- Mã Pin bảo mật: Không
- Cổng kết nối cảm biến: BNC/RCA
- Cổng kết nối: Không
- Kích thước/trọng lượng: 222 x 70 x 35 mm/ 270g
- Nguồn cấp: 4x1.5V AA -1.3V NiMHacc
- Thời gian vận hành: 250 … 400 giờ
- Màn hình: LCD Segmented
Bình luận