- Phương pháp đo: 2 điện cực lưỡng cực AC
- Dải đo (dải hiển thị):
-
- 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm
- 0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm
- 0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm
- Độ phân giải: 0.05%F.S.
- Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit
- Lựa chọn đơn vị đo: có
- Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất: có
-
- Đo độ muối:
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
- Dải đo (dải hiển thị): 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)
- Độ phân giải: 0.01 ppt (0.001%)
- Hiệu chuẩn nồng độ muối: có
- Đo điện trở:
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
- Dải đo (dải hiển thị):
- 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm
- 0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm
- Độ phân giải: 0.05% F.S.
- Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit
- Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888
- Dải đo (dải hiển thị): 0.01 mg/L~100 g/L
- Độ phân giải: 0.01 mg/L
- Đầu ra USB (kết nối với máy tính): có
- RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân): có
- Số điểm dữ liệu: 999
- Ghi nhớ khoảng: có
- Nhập mã số ID: có
- Màn hình hiển thị: LCD
- Kết nối với máy in (GLP/GMP): có
- Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công): có
- Tự động giữ giá trị đo: có
- Bảo mật (mật khẩu): có
- Nhiệt độ môi trường: 0~45oC
- Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: Khoảng 0.7 VA
Bình luận