Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Model: HV-101S (Số chứng chỉ CE: GB / 1067/3980/12 Số 1)
  • Đầu rơvonve: Tự động
  • Thang đo độ cứng: HRA, HRB, HRC, HRD, HK, HBS, H15N, H30N, H45N, H15T, H30T, H45T
  • Thang đo chuyển đổi độ cứng:
  • HRA, HRB, HRC, HRD, HK, HBS, H15N, H30N, H45N, H15T, H30T, H45T
  • Lực kiểm tra: 500g (4,9N), 1kg (9,8N), 2kg (19,6N), 3kg (29,4N), 5kg (49N), 10kg (98N)
  • Tốc độ tải: ≤50μm / giây
  • Đơn vị đo tối thiểu: 0,02μm
  • Dải giá trị độ cứng: 8HV-3000HV
  • Màn hình đọc giá trị độ cứng: Màn hình LCD kỹ thuật số (62x44mm)
  • Tổng độ phóng đại: 100X (Để quan sát) 200X (Đối với phép đo)
  • Phương thức tải: Tự động (Tải, dừng và dỡ)
  • Thời gian dừng: 1-99 giây (mỗi bước là 1 giây)

Thương hiệu: KMT

Máy đo độ cứng Vickers KMT HV-101S (500g~10kg)

Thương hiệu

KMT

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo độ cứng Vickers KMT HV-101S (500g~10kg)”

Thông số kỹ thuật
  • Model: HV-101S (Số chứng chỉ CE: GB / 1067/3980/12 Số 1)
  • Đầu rơvonve: Tự động
  • Thang đo độ cứng: HRA, HRB, HRC, HRD, HK, HBS, H15N, H30N, H45N, H15T, H30T, H45T
  • Thang đo chuyển đổi độ cứng:
  • HRA, HRB, HRC, HRD, HK, HBS, H15N, H30N, H45N, H15T, H30T, H45T
  • Lực kiểm tra: 500g (4,9N), 1kg (9,8N), 2kg (19,6N), 3kg (29,4N), 5kg (49N), 10kg (98N)
  • Tốc độ tải: ≤50μm / giây
  • Đơn vị đo tối thiểu: 0,02μm
  • Dải giá trị độ cứng: 8HV-3000HV
  • Màn hình đọc giá trị độ cứng: Màn hình LCD kỹ thuật số (62x44mm)
  • Tổng độ phóng đại: 100X (Để quan sát) 200X (Đối với phép đo)
  • Phương thức tải: Tự động (Tải, dừng và dỡ)
  • Thời gian dừng: 1-99 giây (mỗi bước là 1 giây)

Thương hiệu: KMT

Máy đo độ cứng Vickers KMT HV-101S (500g~10kg)

Thương hiệu

KMT

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo độ cứng Vickers KMT HV-101S (500g~10kg)”