- Dải đo: 170 ... 960 HLD
- Hướng tác động: 360 °
- Thiết bị kiểm tra: Loại D
- Đơn vị đo lường: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS
- Số vật liệu có thể đo: 10
- Hiệu chuẩn: Trên khối kiểm tra độ cứng kèm theo
- Trọng lượng tối thiểu của vật đo: 2 kg (trên giá đỡ ổn định / 50 g với gel khớp nối)
- Độ dày tối thiểu của vật đo: 5 mm với khớp nối dán
- Màn hình: Màn hình OLED
- Bộ nhớ trong: 350 nhóm dữ liệu
- Báo động: Giá trị tối đa hoặc tối thiểu
- Tự động tắt nguồn: Có
- Nguồn điện: 2 x pin CR2016
- Có kết nối USB
- Điều kiện hoạt động: 0 ... 40 ° C / 32 ... 104 ° F
- Vật liệu: Thép và thép đúc
- Thang đo: Rockwell, Brinell, Vickers, Shore
- Dải đo HRC: 17,9 ... 68,5
- HRB: 59,6 ... 99,6
- HRA: 59,1 ... 85,8
- HB: 127 ... 651
- HV: 83 ... 976
- HS: 32,2 ... 99,5
- Vật liệu: Thép công cụ
- Thang đo: Rockwell, Vickers
- Dải đo HRC: 20.4 ... 67.1
- HV: 80 ... 898
- Vật liệu: thép không gỉ
- Thang đo: Rockwell, Brinell, Vickers
- Dải đo
- HRB: 46,5 ... 101,7
- HB: 85 ... 655
- HV: 85 ... 802
- Chất liệu: Gang
- Thang đo: Rockwell, Brinell, Vickers
- Dải đo
- HRC: ---
- HB: 93 ... 334
- HV: ---
- Chất liệu: Sắt nút
- Thang đo: Rockwell, Brinell, Vickers
- Dải đo
- HRC: ---
- HB: 131 ... 387
- HV: ---
- Chất liệu: Alum.gusslegierung
- Thang đo: Rockwell, Brinell
- Dải đo
- HRB: 23.8 ... 84.6
- HB: 19 ... 164
- Chất liệu: Đồng thau
- Thang đo: Rockwell, Brinell
- Dải đo
- HRB: 13,5 ... 95,3
- HB: 40 ... 173
- Chất liệu: Đồng
- Thang đo: Brinell
- Dải đo HB: 60 ... 290
- Chất liệu: Hợp kim đồng gia công
- Thang đo: Brinell
- Dải đo HB: 45 ... 315
- Chất liệu: hợp kim thép gia công
- Thang đo: Brinell
- Dải đo HB: 143 ... 650
Bình luận