- Lực tải:
- N: 612.9, 980.7, 1226, 1839, 2452, 4903, 7355, 9807, 14710, 29420
- kgf: 62.5, 100, 125, 187.5, 250, 500, 750, 1000, 1500, 3000
- Truyền dữ liệu: Bluetooth;RS232 optional
- Dải đo: (8~650) HBW
- Hiển thị: màn hình LCD
- Chuyển đổi đơn vị đo: HRC、HV、HBS、HBW、HK、HRA、HRD、HR15N、HR30N、 HR45N、HS、HRF、HR15T、HR30T、HR45T、HRB
- Độ phóng đại thị kính: 20x Kính hiển vi cơ học
- Độ cao mẫu thử tối đa: 225mm
- Độ sâu họng máy: 135mm
- Nguồn: AC220V/50Hz;110V/60Hz
- Tiêu chuẩn quy đổi: ASTM、DIN
- Ngôn ngữ: Trung Quốc, Anh, Đức, Bồ Đào Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Séc, Hàn Quốc
- Trọng lượng tổng/ tịnh: 160kg/130kg
- Tiêu chuẩn: GB/T4340、JIS Z2245、ASTM—E92、ISO6507
- Độ chính xác:
- Dải đo độ cứng:
- HBW≤ 125: dung sai tối đa :≤± 3.5%; độ lặp lại: ≤ 3.5%
- 125<HBW≤225: dung sai tối đa: ≤± 2.5%; độ lặp lại ≤ 3.0%
- HBW> 225: dung sai tối đa: ≤± 2.0%: độ lặp lại ≤ 2.5%
Bình luận