- Dải nhiệt độ: Tối đa 500 °C (Buồng khí, thiết bị bơm khí nitơ)
- Tốc độ làm nóng: 120 ± 10 °C/ giờ, 50 ± 5 °C/giờ
- Ứng suất uốn: 1.80 MPa hoặc 0.45 MPa
- Tải trọng: DTUL: Chọn 2 loại từ ban đầu 76.5 gf đến tối đa 3,210 gf; Option VICAT: 10 ± 0.2 N, 50 ± 1 N; Option: Áp lực bóng: 0.4 đến 20 N
- Đo độ lệch: Biến áp vi phân: 0.001 mm, Độ lệch 0 đến ± 2 mm
- Chân máy ép: DTUL: R 3.0 ± 0.2 mm; Option VICAT: 1.000 ± 0.015 mm2; Option áp lực bóng: φ5 mm
- Chiều dài phụ: 64 ± 1 mm, 100 ± 2 mm (Tiêu chuẩn)
- Thiết bị làm lạnh: Loại quạt (Quạt khí làm mát), 3 quạt, hệ thống làm mát bơm khí cacbon
- Thiết bị khuấy: Loại sử dụng bộ truyền động, 3 bộ truyền động
- Phần mềm: Tương thích với Windows
- Nguồn điện: AC 200 V, 1 Pha, 30 A, 50/60 Hz
Bình luận