- Hướng laze: tia laze hướng tới chính giữa hình ảnh nhiệt
- Kích thước đóng gói: 55 × 31 × 32 (21.6 × 12.3 × 12.4 in)
- Độ nhạy: 70 mK
- Môi trường
- Tỷ lệ hỗn hơp: dải đo từ 0 ~560 GPP (0.0~ 80.0 g/kg) / độ chính xác cơ bản ±2 GPP (0.25 g/kg)
- Độ ẩm tương đối: dải đo 0 ~ 100% / độ chính xác cơ bản 2.5% RH
- Áp suất hơi: dải đo 0.0 ~ 12.0 kPa / độ chính xác cơ bản ±0.05 kPa
- Ảnh và quang
- Thời gian hoạt động liên tục: tối đa 16 giờ
- Loại màn hình: QVGA (320 × 240 pixels) 2.8 in. Màn hình đồ họa màu TF
- Tần số cập nhật ảnh: 9 Hz
- Phát hiện hình ảnh: Xạ kế Lepton FLIR
- Đáp ứng phổ: 8 ~ 14µm
- Khoảng cách tiêu cự tối thiểu: 10 cm (4 in)
- Bảng màu: màu sắt, cầu vồng, Arctic, sáng nóng, tối nóng
- Trường nhìn: 55° × 43°
- Độ phân giải ảnh nhiệt [W x H]:19200 pixels (160 × 120)
- Đo và phân tích
- Nhiệt độ không khí: dải đo 32 ~ 122°F (0 ~ 50°C) / độ chính xác cơ bản ±1.1°F (±0.6°C)
- Điểm sương: dải đo -30°C ~ 50°C (-22°F ~ 122°F) / Độ chính xác cơ bản ±1.0°C (±1.8°F)
- Hiệu chỉnh ảnh: Automatic with manual lock scale option
- Độ phân giải đo: 0.1
- Dùng que đo: Độ ẩm: dải đo 7% ~ 30% / độ chính xác cơ bản ±1.5% MC / dải đo 30% ~ 100% / độ chính xác cơ bản(tham khảo)
- Nhóm độ ẩm: 11 nhóm vật liệu
- Độ sâu khi đo (Không que đo): 19 mm (0.75 in) tối đa
- Dải đo độ ẩm (Không que đo): 0 ~ 100
- Thời gian hồi đáp ( Có que đo): 750 ms
- Thời gian hồi đáp ( Không que đo): 100 ms
- Nguồn điện
- Pin: Pin sạc Lipo 4.2 V, 5400 mAh
- Lưu trữ
- Tệp hình ảnh được lưu trữ: Radiometric JPEG
- Khả năng lưu trữ: 15000 hình ảnh
Bình luận