- Thông số: Điện trở DC, điện trở suất, nhiệt độ
- Độ chính xác cơ bản:
- Điện trở: 0.05%
- Nhiệt độ: 0.5℃
- Dải đo:
- Điện trở: 0.01μΩ~300Ω
- Nhiệt độ: 0~100℃
- Nguồn tín hiệu: dòng điện max <10A, chế độ: điện xung
- Dải:
- 300mΩ,3Ω,30Ω,300Ω,3KΩ,30KΩ,300KΩ;
- Chế độ tự động và hướng dẫn
- Tốc độ đo: 1 meas/sec., 3 meas/sec., 15 meas/sec.
- Màn hình: TFT4.3 inch true color display
- Hiển thị kết quả: direct read, ΔABS,Δ%,sorting results
- Giá trị hiển thị Max.: 30,0000 5 1/2 digit display
- Hiệu chuẩn: Short-circuit reset for all ranges
- Bộ so sánh: 1 sets of data records, sorting
- Chế độ trigger: Internal/manual
- Giao tiếp: RS-232C,handler,termperature interface
- Nguồn cung:
- Điện áp:90VAC-250VAC;
- Tần số: 47Hz~100Hz;
- Công suất: max 20VA
Bình luận