- Đo điện trở :
- Dải đo :30kΩ độ phân giải : 1Ω,dòng kiểm tra :10µA- 100µA ,độ chính xác :± (0.03% Rdg +0.02% FS)
- Dải đo :3kΩ độ phân giải : 100mΩ,dòng kiểm tra :100µA- 1mA ,độ chính xác :± (0.03% Rdg +0.01% FS)
- Dải đo :300Ω độ phân giải : 10mΩ,dòng kiểm tra :1mA- 10mA ,độ chính xác :± (0.03% Rdg +0.01% FS)
- Dải đo :30Ω độ phân giải : 1mΩ,dòng kiểm tra :10mA- 100mA ,độ chính xác :± (0.03% Rdg +0.01% FS)
- Dải đo :3Ω độ phân giải : 100µΩ,dòng kiểm tra :100mA- 1A ,độ chính xác :± (0.03% Rdg +0.01% FS)
- Dải đo :200mΩ độ phân giải : 10µΩ,dòng kiểm tra :1A- 10A ,độ chính xác :± (0.03% Rdg +0.01% FS)
- Dải đo :30mΩ độ phân giải : 1µΩ,dòng kiểm tra :1A- 10A ,độ chính xác :± (0.03% Rdg +0.01% FS)
- Dải đo :3mΩ độ phân giải : 100nΩ,dòng kiểm tra :1A- 10A ,độ chính xác :± (0.03% Rdg +0.02% FS)
- Hiển thị : LCD
- Dây đo :4mm
- Tự động chuyển dải đo
- Giao tiếp : RS232
- Nhiệt độ hoạt động :0°C to +45°C ,độ ẩm : 80% max. non-condensing
- Nhiệt độ bảo quản :-20°C to +60°C
- Nguồn chính :115/230V, +/-10%, 47Hz to 63Hz, 250VA
- Tiêu chuẩn an toàn :EN 61010-1 EMC-EN 61236
Bình luận