- Đo điện trở tiếp xúc, mối hàn, dây nối đất, dây cáp điện, động cơ, máy biến áp…
- Dải đo/ Độ phân dải/ Dòng điện để đo
- 0...999,9 μΩ/ 0,1 μΩ/ 10 A
- 1,0000...1,9999 mΩ/ 0,0001 mΩ/ 10 A
- 2,000...19,999 mΩ/ 0,001 mΩ/ 10 A
- 20,00...199,99 mΩ/ 0,01 mΩ/ 10 A / 1 A
- 200,0...999,9 mΩ/ 0,1 mΩ/ 1 A / 0,1 A
- 1,0000...1,9999 Ω/ 0,0001Ω/1 A / 0,1 A
- 2,000...19,999 Ω/ 0,001Ω/ 0,1 mA
- 20,00...199,99 Ω/ 0,01Ω/ 10 mA
- 200,0...1999,9 Ω/ 0,1Ω/ 1 mA
- Cấp chính xác: ±(0,25% m.v. + 2 digits)
Bình luận