- Màn hình: 24-bit, 480 X 272 và màn hình cảm ứng TFT LCD
- Giá trị đọc: 4 ½ ký tự
- Đo trở kháng:
- Dải đo: 10μΩ –20kΩ
- Chứng năng đo
- Thời gian đo trở khảng: FAST:10ms; MED:25ms; SLOW1:115ms; SLOW2:455ms
- (Kết quả trên đúng khu tắt DISPLY; Khi DISPLY bật, thêm 20ms)
- Thời gian đo nhiệt độ: ----
- Cổng đo: 4 cổng
- Chuyển dải đo: Tự động và thủ công
- Chế độ kích: Trong, ngoài, thủ công, BUS
- Thông sốn chung
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ:0℃ - 40℃,độ ẩm:≤ 80%RH
- Điều kiện bảo quản: Nhiệt độ:-10℃-50℃, Độ ẩm: ≤90%RH
- Điều kiện bảo đảm chính xác kết quả đo: Nhiệt độ:18℃ - 28℃,Độ ẩm:≤ 80%RH
- Nguồn
- Điện áp: 99V—121V,198V—242V
- Tần số: 47.5Hz—63Hz
- Công suất tiêu thụ: 30 VA
- Kích thước:
- 215mm×89mm×360mm(kích thước trừ bì)
- 235mm×104mm×360mm(có vỏ)
Bình luận