- Đo điện trở đất: 0...100 V/1 V/±(10% m.v. + 1 digit)
- Dải đo dựa theo tiêu chuẩn IEC 61557-4:2007: 0,13 Ω...1999
- 0,00...9,99 Ω/0,01 Ω
- 10,0...99,9 Ω/0,1 Ω
- 100...1999 Ω/1 Ω
- Độ chính xác: ±(2% m.v. + 3 digits
- Đo điện trở của đất ( 3 dây và 4 dây)
- 0,00...19,99 Ω/0,01 Ω/ ±(3% m.v. + 3 digits)
- 20,0...199,9 Ω/ 0,1 Ω/ ±(3% m.v. + 3 digits)
- 200,0...1999 Ω/ 1 Ω/ ±5% m.v.
- 2000...9999 Ω/ 1 Ω/ ±8% m.v.
- Đo điện trở đất dùng kẹp và cự phụ (3p + clamp)
- 0,00...19,99 Ω/0,01 Ω/±(3% m.v. + 3 digits)
- 20,0...199,9 Ω/0,1 Ω/±(3% m.v. + 3 digits)
- 200...1999 Ω/1 Ω/ ±5% m.v.
- 2000...9999 Ω/1 Ω/±8% m.v.
- Phép đo dùng cực phụ RH i RS
- 0...999 Ω/ 1 Ω
- 1,00k...9,99 kΩ/0,01 kΩ
- 10,0k...19,9 kΩ/0,1 kΩ
- Chính xác :±(5% m.v.+ 8 digits)
- Phép đo dùng 2 clamps
- 0,00...19,99 Ω/ 0,01 Ω/ ±(10% m.v. + 8 digits)
- 20,0...99,9 Ω/ 0,1 Ω/ ±(20% m.v. + 3 digits)
- Đo điện trở đất
- 0,00...9,99 Ωm/ 0,01 Ωm
- 10,0...99,9 Ωm/ 0,1 Ωm
- 100...999 Ωm/ 1 Ωm
- 1,00...9,99 kΩm/ 0,01 kΩm
- 10,0...99,9 kΩm/0,1 kΩm
- 100...999 kΩm/1 kΩm
- Theo tiêu chuẩn EN 61010-1 i IEC 61557, EN 60529: IP65,
Bình luận